|
1001.
|
Chuyện tình diệu kỳ: Tiểu thuyết giác quan thứ 6 I. Dolgushin; Trịnh Xuân Hoành dịch
Tác giả Dolgushin, I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 D400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 D400L.
|
|
1002.
|
Những linh hồn hết N.V Gôgôn T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Gôgôn, N.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G450G] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.
|
|
1003.
|
Puskin Puskin; Alếchxanđrơ giới thiệu; Hoàng Tôn dịch Tuyển tập văn xuôi
Tác giả Puskin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 P500S] (4). Items available for reference: [Call number: 891.7 P500S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 P500S.
|
|
1004.
|
Những linh hồn hết N.V Gôgôn T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Gôgôn, N.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G450G] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.
|
|
1005.
|
Mahabharata Cao Huy Đỉnh,Phạm Thúy Ba dịch Sử thi Ấn Độ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.4 M100H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.4 M100H.
|
|
1006.
|
Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.5 Tiểu thuyết
Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.
|
|
1007.
|
Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.7 Tiểu thuyết
Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.
|
|
1008.
|
Iliat và Ôđixê Hômerơ; Phan Thị Miến dịch
Tác giả Hômerơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 H450M] (1). Items available for reference: [Call number: 883 H450M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 H450M.
|
|
1009.
|
Thủ lĩnh Misen Nikôx Kazanzaki; Hoàng Nguyên Kỳ dịch và giới thiệu T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Kazanzaki, Nikôx. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 K100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 883 K100Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 K100Z.
|
|
1010.
|
Thủ lĩnh Misen Nikôx Kazanzaki; Hoàng Nguyên Kỳ dịch và giới thiệu T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Kazanzaki, Nikôx. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 K100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 883 K100Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 K100Z.
|
|
1011.
|
Anh chồng của vợ tôi Luigi Pirandello; Vũ Đình Phòng dịch Giải thưởng Nobel: Tập truyện ngắn
Tác giả Pirandello, Luigi. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 P300R] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 P300R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P300R.
|
|
1012.
|
Năm người im lặng Mighen ôtêrô Xinva; Đỗ Quyên, Vũ Đình Chính dịch Tiểu thuyết
Tác giả Xinva, Mighen ôtêrô. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 X311V] (3). Items available for reference: [Call number: 860 X311V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 X311V.
|
|
1013.
|
Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra Mighel Đê Xervantex XaaVêđra; Trương Đắc Vị dịch và giới thiệu Tiểu thuyết
Tác giả XaaVêđra, Mighel Đê Xervantex. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 863 X100A] (2). Items available for reference: [Call number: 863 X100A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 X100A.
|
|
1014.
|
Dấu máu em trên tuyết Gabriel Garcia Márquez; Nguyễn Đức Trung chọn và dịch Tập truyện về thân phận đàn bà
Tác giả Márquez, Gabriel Garcia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (3). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.
|
|
1015.
|
Tin tức về một vụ bắt cóc Gabriel Garcia Márquez; Đoàn Đình Ca dịch Tiểu thuyết đạt giải Nobel văn học 1982
Tác giả Márquez, Gabriel Garcia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (1). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.
|
|
1016.
|
Đấng cứu thế Miguel Otero Silva; Đoàn Tử Thuyến giới thiệu và dịch Tiểu thuyết
Tác giả Silva, Miguel Otero. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 S300L] (1). Items available for reference: [Call number: 860 S300L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 S300L.
|
|
1017.
|
Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Stancu, Daharia. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.
|
|
1018.
|
Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Stancu, Daharia. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.
|
|
1019.
|
Liệt Tử - Sự suy ngẫm của tiền nhân Lê Thị Giao Chi biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính
Tác giả Lê Thị Giao Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250TH.
|
|
1020.
|
Những tấm lòng cao cả Edmondo De Ammicis; Hoàng Thiếu Sơn dịch và giới thiệu
Tác giả Ammicis, Edmondo De. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 853 A100M] (3). Items available for reference: [Call number: 853 A100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 853 A100M.
|