Tìm thấy 1619 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1001. Một số vấn đề quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Núng Dín Vàng Thị Nga

Tác giả Vàng Thị Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V106TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1002. Câu đố dân gian Ê đê Trương Hồng Tuần

Tác giả Trương Hồng Tuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.609597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.609597 TR561TH.

1003. Nghề dệt của người Thái đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 T431V.

1004. Hôn nhân truyền thống và những nghi thức trong lễ cưới của người Thái ở huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn

Tác giả Lường Song Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L561S.

1005. Văn hóa dân gian của người Khơ Mú tỉnh Điện Biên Đặng Thi Oanh, Tòng Văn Hân, Đặng Thị Ngọc Lan,...

Tác giả Đặng Thi Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V114h.

1006. Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kon Tum Phùng Sơn

Tác giả Phùng Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959761 PH513S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959761 PH513S.

1007. Nghệ thuật Chăm Pa-Câu chuyện của những pho tượng cổ Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.

1008. Táng Pây kết Chụ (Đường đi kết bạn tình) Hoàng Tương Lai sưu tầm

Tác giả Hoàng Tương Lai sưu tầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407T.

1009. Tìm hiểu về truyện Trạng Việt Nam Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H309NG.

1010. Tìm hiểu về truyện Trạng Việt Nam Nga Ri Vê

Tác giả Nga Ri Vê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 NG100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 NG100R.

1011. Nông ngư cụ Nam Bộ với ca dao tục ngữ Phan Văn Phấn

Tác giả Phan Văn Phấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105V.

1012. Mộ Mường ở Hòa Bình Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 9 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 9 B510H.

1013. Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang Quán Vi Miên T2

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn Hóa Dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Qu105V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.09597 Qu105V.

1014. Tục cưới hỏi của người Dao Thanh Y ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 972 5 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 972 5 NG527TH.

1015. Tang ma người Dao Đỏ ở Lào Cai Phan Thị Phượng

Tác giả Phan Thị Phượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 67 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 67 PH105TH.

1016. Văn hóa ẩm thực thôn quê - thức ăn uống từ cây rừng Trần Sỹ Huệ

Tác giả Trần Sỹ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 TR120S.

1017. Tang tử và kiểu truyện về tình yêu, hôn nhân trong truyện thơ Tày Hà Thị Bình

Tác giả Hà Thị Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 H100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 H100TH.

1018. Pụt chòi khảy (Bụt chữa bệnh) Hoàng Tương Lai

Tác giả Hoàng Tương Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 H407T.

1019. Trò chơi dân gian ở Sóc Trăng Trần Minh Thương

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 979 9 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 979 9 TR120M.

1020. Hình tượng người phụ nữ trong sử thi Tây Nguyên Nguyễn Thị Thu Trang

Tác giả Nguyễn Thị Thu Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 NG527TH.