Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1001. Chuyện tình diệu kỳ: Tiểu thuyết giác quan thứ 6 I. Dolgushin; Trịnh Xuân Hoành dịch

Tác giả Dolgushin, I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 D400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 D400L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1002. Những linh hồn hết N.V Gôgôn T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Gôgôn, N.V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G450G] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.

1003. Puskin Puskin; Alếchxanđrơ giới thiệu; Hoàng Tôn dịch Tuyển tập văn xuôi

Tác giả Puskin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 P500S] (4). Items available for reference: [Call number: 891.7 P500S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 P500S.

1004. Những linh hồn hết N.V Gôgôn T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Gôgôn, N.V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G450G] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.

1005. Mahabharata Cao Huy Đỉnh,Phạm Thúy Ba dịch Sử thi Ấn Độ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.4 M100H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.4 M100H.

1006. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.5 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

1007. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.7 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

1008. Iliat và Ôđixê Hômerơ; Phan Thị Miến dịch

Tác giả Hômerơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 H450M] (1). Items available for reference: [Call number: 883 H450M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 H450M.

1009. Thủ lĩnh Misen Nikôx Kazanzaki; Hoàng Nguyên Kỳ dịch và giới thiệu T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Kazanzaki, Nikôx.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 K100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 883 K100Z] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 K100Z.

1010. Thủ lĩnh Misen Nikôx Kazanzaki; Hoàng Nguyên Kỳ dịch và giới thiệu T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Kazanzaki, Nikôx.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 K100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 883 K100Z] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 K100Z.

1011. Anh chồng của vợ tôi Luigi Pirandello; Vũ Đình Phòng dịch Giải thưởng Nobel: Tập truyện ngắn

Tác giả Pirandello, Luigi.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 P300R] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 P300R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P300R.

1012. Năm người im lặng Mighen ôtêrô Xinva; Đỗ Quyên, Vũ Đình Chính dịch Tiểu thuyết

Tác giả Xinva, Mighen ôtêrô.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 X311V] (3). Items available for reference: [Call number: 860 X311V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 X311V.

1013. Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra Mighel Đê Xervantex XaaVêđra; Trương Đắc Vị dịch và giới thiệu Tiểu thuyết

Tác giả XaaVêđra, Mighel Đê Xervantex.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 863 X100A] (2). Items available for reference: [Call number: 863 X100A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 X100A.

1014. Dấu máu em trên tuyết Gabriel Garcia Márquez; Nguyễn Đức Trung chọn và dịch Tập truyện về thân phận đàn bà

Tác giả Márquez, Gabriel Garcia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (3). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.

1015. Tin tức về một vụ bắt cóc Gabriel Garcia Márquez; Đoàn Đình Ca dịch Tiểu thuyết đạt giải Nobel văn học 1982

Tác giả Márquez, Gabriel Garcia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (1). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.

1016. Đấng cứu thế Miguel Otero Silva; Đoàn Tử Thuyến giới thiệu và dịch Tiểu thuyết

Tác giả Silva, Miguel Otero.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 S300L] (1). Items available for reference: [Call number: 860 S300L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 S300L.

1017. Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Stancu, Daharia.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.

1018. Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Stancu, Daharia.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.

1019. Liệt Tử - Sự suy ngẫm của tiền nhân Lê Thị Giao Chi biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính

Tác giả Lê Thị Giao Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250TH.

1020. Những tấm lòng cao cả Edmondo De Ammicis; Hoàng Thiếu Sơn dịch và giới thiệu

Tác giả Ammicis, Edmondo De.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 853 A100M] (3). Items available for reference: [Call number: 853 A100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 853 A100M.