|
1001.
|
Nghiên cứu bảo tồn và phát triển một số làng nghề truyền thống ở huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình Nguyễn Thị Loan; Trần Thị Tuyết Nhung hướng dẫn Khoá luận tốt nghiệp
Tác giả Nguyễn Thị Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng bình 2018Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.959745 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 338.959745 NG527TH.
|
|
1002.
|
Truyện thơ Thái ở Việt Nam Lê Thị Hiến Đặc điểm thi pháp của thể loại
Tác giả Lê Thị Hiến. Ấn bản: .Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia, 2022Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.808995910597 Tr527th] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.808995910597 Tr527th.
|
|
1003.
|
Truyền thuyết dân gian về Lê Lợi và Khởi nghĩa Lam Sơn Nguyễn Thị Thanh Trâm, Hoàng Minh Đạo
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Trâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Vinh Đại học Vinh 2022Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.
|
|
1004.
|
Truyện cổ dân tộc Dao từ góc nhìn văn hóa Trần Thị Ngọc Anh
Tác giả Trần Thị Ngọc Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thái Nguên Đại học Thái Nguyên 2019Sẵn sàng: No items available
|
|
1005.
|
Truyện cổ dân tộc Dao từ góc nhìn văn hóa Trần Thị Ngọc Anh
Tác giả Trần Thị Ngọc Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thái Nguên Đại học Thái Nguyên 2019Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR120TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120TH.
|
|
1006.
|
Nghiên cứu truyện dân gian Khmer Nam Bộ dưới góc nhìn bối cảnh Huỳnh Vũ Lam
Tác giả Huỳnh Vũ Lam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H531V.
|
|
1007.
|
Từ điển bách khoa nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam Tạ Văn Thông
Tác giả Tạ Văn Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thái Nguyên: Đại học Thái Nguyên 2020Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 680.959703 T100V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 680.959703 T100V.
|
|
1008.
|
Di truyền học hệ thống ứng dụng trong y dược hiện đại Đinh Đoàn Long
Tác giả Đinh Đoàn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia Hà Nội 2021Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.042 Đ312Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.042 Đ312Đ.
|
|
1009.
|
Hữu Mai toàn tập: T.7: Tùy bút - Truyện - Truyện ký/ Hữu Mai.-
Tác giả Hữu Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: No items available
|
|
1010.
|
Hữu Mai toàn tập: T.7: Tùy bút - Truyện - Truyện ký/ Hữu Mai.-
Tác giả Hữu Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H560M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H560M.
|
|
1011.
|
Cánh chim nhỏ giữa sào huyệt địch: Truyện ký về gương nữ chiến sĩ giao liên mật Sài Gòn - Gia Định thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước/ Cao Kim.-
Tác giả Cao Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2017.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 C108K] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 C108K.
|
|
1012.
|
Truyện kháng chiến về đề tài dân tộc miền núi từ 1945 - 1975/ Nguyễn Minh Trường.-
Tác giả Nguyễn Minh Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527M.
|
|
1013.
|
Truyện ngắn Việt Nam đương đại: Diễn trình và động hướng/ Lê Hương Thủy
Tác giả Lê Hương Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 L250H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 L250H.
|
|
1014.
|
Người đoán giấc mơ: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Mai Phương.-
Tác giả Nguyễn Thị Mai Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
1015.
|
Tác phẩm chọn lọc: Q.1/ Đỗ Quang Tiến.-
Tác giả Đỗ Quang Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450QU.
|
|
1016.
|
Bông dẻ đẫm sương: Tập truyện ngắn/ Chu Thị Minh Huệ.-
Tác giả Chu Thị Minh Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 CH500TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 CH500TH.
|
|
1017.
|
Chàng thợ gốm: Tập truyện thiếu nhi/ Trần Thu Hằng.-
Tác giả Trần Thu Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120TH.
|
|
1018.
|
Món quà bất ngờ: Tập truyện thiếu nhi/ Dương Thị Nhụn.-
Tác giả Dương Thị Nhụn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 D561TH.
|
|
1019.
|
Tiếng thét Tổng Lôi/ Lương Viết Thoại.-
Tác giả Lương Viết Thoại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L561V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L561V.
|
|
1020.
|
Ngày ấy, bạn bè tôi/ Trần Minh Hồ.-
Tác giả Trần Minh Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120M.
|