|
1001.
|
Bài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh Xuân Bá Trình độ A,B,C
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.
|
|
1002.
|
Ethics and the conduct of business John R. Boatright
Tác giả Boatright, John R. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Chicago Loyola University [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 B401T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330 B401T.
|
|
1003.
|
Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài Đại học - Cao đẳng Vĩnh Khuê
Tác giả Vĩnh Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.
|
|
1004.
|
Engineering materials Michael F.ashby, David R.H.Jones
Tác giả Michael F.ashby. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Robert Maxvell [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620 E204i] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620 E204i.
|
|
1005.
|
Electronic commerce from vision to fulfillment Elias M.Awad
Tác giả AWAD, ELIAS M. Material type: Sách Nhà xuất bản: Virginia: commerce university. [knxb] [Knxb]]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 A100W] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 600 A100W.
|
|
1006.
|
Bioorganic chemistry Sidney M.Hecht Nucleic acids
Tác giả Hecht,Sidney M. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 H201H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540 H201H.
|
|
1007.
|
BBC Beginners' English Garton, Judy Stage two: Student's book
Tác giả Judy Garton - Sprenger. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Bush House [knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B200g] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B200g.
|
|
1008.
|
Luyện thi Toeft Ngô Thị Mỹ Hương
Tác giả Ngô Thị Mỹ Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 L527th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L527th.
|
|
1009.
|
Writing 1 Andrew Littlejohn Cambridge skills for fluency
Tác giả Andrew Littlejohn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 424 WR300T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 424 WR300T.
|
|
1010.
|
Comedies Wiliam Shakespeare Volume1
Tác giả Wiliam Shakespeare. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C400M.
|
|
1011.
|
My life and other stories Anton Chekhov
Tác giả Anton Chekhov. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M600L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M600L.
|
|
1012.
|
Lolita Vladimir nabokov, Martin Amis
Tác giả Nabokov,Vladimir. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb. [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 424 L400L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 424 L400L.
|
|
1013.
|
The complete english works George herbert, Ann Pasternak slater
Tác giả George herbert. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TH200C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TH200C.
|
|
1014.
|
Học tốt tiếng Anh 7 Tôn Thất Dân, lăng Mỹ Lệ, Tôn nữ Thiên Ngãi
Tác giả Tôn Thất Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H419t] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H419t.
|
|
1015.
|
Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Chi, Kiều Hồng Vân
Tác giả Nguyễn Thị Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527TH] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TH.
|
|
1016.
|
Sổ tay tiếng Anh 8 Võ Thị Thúy Anh
Tác giả Võ Thị Thúy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V400TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V400TH.
|
|
1017.
|
Bài tập thực hành tiếng anh 7 Trịnh Can, Cẩm Hoàn
Tác giả Trịnh Can. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR312C] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR312C.
|
|
1018.
|
Sổ tay tiếng Anh THCS 7 Võ Thị Thúy Anh, Tôn nữ Phương Chi, Minh Hương
Tác giả Võ Thị Thúy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V400TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V400TH.
|
|
1019.
|
Bài soạn tiếng Anh 7 Cẩm Hoàn, Phương Thảo
Tác giả Cẩm Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 C119H] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 C119H.
|
|
1020.
|
Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Nguyễn Thị Minh Hương Tự luận và trắc nghiệm
Tác giả Nguyễn Thị Minh Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527TH] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TH.
|