Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1001. Bài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh Xuân Bá Trình độ A,B,C

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1002. Ethics and the conduct of business John R. Boatright

Tác giả Boatright, John R.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Chicago Loyola University [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 B401T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330 B401T.

1003. Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài Đại học - Cao đẳng Vĩnh Khuê

Tác giả Vĩnh Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.

1004. Engineering materials Michael F.ashby, David R.H.Jones

Tác giả Michael F.ashby.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Robert Maxvell [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620 E204i] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620 E204i.

1005. Electronic commerce from vision to fulfillment Elias M.Awad

Tác giả AWAD, ELIAS M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Virginia: commerce university. [knxb] [Knxb]]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 A100W] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 600 A100W.

1006. Bioorganic chemistry Sidney M.Hecht Nucleic acids

Tác giả Hecht,Sidney M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 H201H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540 H201H.

1007. BBC Beginners' English Garton, Judy Stage two: Student's book

Tác giả Judy Garton - Sprenger.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Bush House [knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B200g] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B200g.

1008. Luyện thi Toeft Ngô Thị Mỹ Hương

Tác giả Ngô Thị Mỹ Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 L527th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L527th.

1009. Writing 1 Andrew Littlejohn Cambridge skills for fluency

Tác giả Andrew Littlejohn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 424 WR300T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 424 WR300T.

1010. Comedies Wiliam Shakespeare Volume1

Tác giả Wiliam Shakespeare.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C400M.

1011. My life and other stories Anton Chekhov

Tác giả Anton Chekhov.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M600L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M600L.

1012. Lolita Vladimir nabokov, Martin Amis

Tác giả Nabokov,Vladimir.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb. [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 424 L400L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 424 L400L.

1013. The complete english works George herbert, Ann Pasternak slater

Tác giả George herbert.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TH200C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TH200C.

1014. Học tốt tiếng Anh 7 Tôn Thất Dân, lăng Mỹ Lệ, Tôn nữ Thiên Ngãi

Tác giả Tôn Thất Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H419t] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H419t.

1015. Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Chi, Kiều Hồng Vân

Tác giả Nguyễn Thị Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527TH] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TH.

1016. Sổ tay tiếng Anh 8 Võ Thị Thúy Anh

Tác giả Võ Thị Thúy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V400TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V400TH.

1017. Bài tập thực hành tiếng anh 7 Trịnh Can, Cẩm Hoàn

Tác giả Trịnh Can.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR312C] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR312C.

1018. Sổ tay tiếng Anh THCS 7 Võ Thị Thúy Anh, Tôn nữ Phương Chi, Minh Hương

Tác giả Võ Thị Thúy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V400TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V400TH.

1019. Bài soạn tiếng Anh 7 Cẩm Hoàn, Phương Thảo

Tác giả Cẩm Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 C119H] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 C119H.

1020. Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Nguyễn Thị Minh Hương Tự luận và trắc nghiệm

Tác giả Nguyễn Thị Minh Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527TH] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TH.