Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Biên soạn: Nguyễn Văn Phùng, Kiều Xuân Bá, Vũ Văn Bân,...; Lê Viết Hảo công tác viên,...

Tác giả Nguyễn Văn Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.25970709 Gi108tr] (10). Items available for reference: [Call number: 324.25970709 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.25970709 Gi108tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Hệ thống chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam mới nhất năm 2013 Thông tư số 214/2012/TT-BTC ngày 06-12-2012 của Bộ Tài Chính ban hành hệ thống chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam.Coa hiệu lực từ ngày 01/01/2014 Bộ Tài Chính

Tác giả Bộ Tài Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657 H 250 th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 H 250 th.

103. Trần Đình Sử tuyển tập Trần Đình Sử ; Nguyễn Đăng Điệp tuyển chọn Tập 2 Những công trình lý luận và phê bình văn học

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.

104. Việt Nam thi văn hợp tuyển Sách tham khảo Dương Quảng Hàm

Tác giả Dương Quảng Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 D561Q] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92208 D561Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 D561Q.

105. Một số gương mặt văn chương-học thuật Việt Nam hiện đại

Tác giả Phong Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 PH431L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH431L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH431L.

106. Đến với tiến trình văn học Việt Nam hiện đại Phong Lê

Tác giả Phong Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 09 PH431L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 09 PH431L.

107. Lạc chốn thị thành Truyện dài đạt giải tư cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20 lần III Phong Điệp

Tác giả Phong Điệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ; Hội nhà văn; Báo tuổi trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 34 PH431Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 34 PH431Đ.

108. Thi hào Nguyễn Du Từ thơ chữ Hán đến kiệt tác truyện Kiều Nguyễn Hữu Sơn biên soạn, Hoài Thanh, Xuân Diệu,...

Tác giả Nguyễn Hữu Sơn biên soạn, Hoài Thanh, Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TH300h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH300h..

109. Hải Kỳ tuyển tập Hải Kỳ, Ngô Minh, Mai Văn Hoan biên soạn

Tác giả Hải Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 H103K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H103K.

110. Văn học và thời gian Trần Đình Sử

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.

111. Con người trong truyện ngắn Việt Nam 1945-1975 Bộ phận văn học cách mạng Phùng Ngọc Kiếm

Tác giả Phùng Ngọc Kiếm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 PH513NG] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922 334 PH513NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 PH513NG.

112. Văn học giáo dục thế kỷ XXI Phan Trọng Luận

Tác giả Phan Trọng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92207 PH105TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92207 PH105TR.

113. Nhật ký đi tây Nhật ký của sứ bộ Phan Thanh Giản sang pháp và Tây Ban Nha 1863-1864 Phạm Phú Thứ; Quang Uyển dịch

Tác giả Phạm Phú Thứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 803 PH104PH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922 803 PH104PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 803 PH104PH.

114. Văn học và văn hóa từ một góc nhìn Phùng Quý Nhâm

Tác giả Phùng Quý Nhâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học; Trung tâm nghiên cứu Quốc học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 PH513Q] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 PH513Q.

115. Tác phẩm chọn lọc Ngô Quân Miện Ngô Quân Miện

Tác giả Ngô Quân Miện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG450Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG450Q.

116. Quy luật phát triển lịch sử văn học Việt Nam Lê Trí Viễn

Tác giả Lê Trí Viễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 09 L250TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 09 L250TR.

117. Nhật ký đọc Kiều Tập tiểu luận về Nguyễn Du Lưu Trọng Lư

Tác giả Lưu Trọng Lư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 4 L566TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 4 L566TR.

118. Ngày giỗ đôi uyên ương Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

119. Tình người kiếp hổ Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

120. 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam và các thông tư hướng dẫn chuẩn mực Đã cập nhật thông tư 161/2007/TT-BTC ban hành ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới Bộ Tài Chính

Tác giả Bộ Tài Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 H 103 m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 H 103 m.