|
101.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11 Đỗ Kim Bảo
Tác giả Đỗ Kim Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 Đ450K] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 Đ450K.
|
|
102.
|
Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
Tác giả Đỗ Ngọc Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 Đ450NG] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 Đ450NG.
|
|
103.
|
Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 12 Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Hồng Vân
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..
|
|
104.
|
Bài tập trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 12 Lê Minh Thu, Nguyễn Thị Thúy, Đào Phương Huệ
Tác giả Lê Minh Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 L250M] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L250M.
|
|
105.
|
Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 12 Lê Huy Bắc, Lê Văn Trung
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 L250H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L250H.
|
|
106.
|
Kiến thức cơ bản và bài tập Ngữ văn 12 tự luận và trắc nghiệm Nguyễn Xuân Lạc, Vũ Kim Bảng Toàn tập
Tác giả Nguyễn Xuân Lạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 NG527X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 NG527X.
|
|
107.
|
Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lý 8 Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng
Tác giả Trần Trọng Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 TR120TR] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 TR120TR.
|
|
108.
|
Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9 Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng
Tác giả Trần Trọng Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 TR120TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 TR120TR.
|
|
109.
|
591 câu trắc nghiệm Địa lí 11 Lý Thị Bạch Mai Chương trình nâng cao
Tác giả Lý Thị Bạch Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 L600TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 L600TH.
|
|
110.
|
Trắc nghiệm thực hành địa lí 12 Nguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược
Tác giả Nguyễn Đức Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.
|
|
111.
|
Câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết và thực hành Địa lí 12 Nguyễn Đặng Chúng, Nguyễn Đức Vũ
Tác giả Nguyễn Đặng Chúng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.
|
|
112.
|
Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7 Đỗ Ngọc Thống, Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền
Tác giả Đỗ Ngọc Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103A] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103A.
|
|
113.
|
Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục Ph.D Quentin Stodola, Ph.D Kalmer Stordahl, Ph.D; Nghiêm Xuân Núng biên dịch; Lâm Quang Thiệp hiệu đính và giới thiệu
Tác giả Quentin Stodola, Ph.D. Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.76 TR113ngh] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.76 TR113ngh.
|
|
114.
|
Những cơ sở của kỹ thuật trắc nghiệm Vụ đại học Tài liệu sử dụng nội bộ
Tác giả Vụ đại học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. , 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.76 NH556C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.76 NH556C.
|
|
115.
|
Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Địa lý 12 Huỳnh Trà
Tác giả Huỳnh Trà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 H531TR] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 H531TR.
|
|
116.
|
Kiến thức cơ bản và câu hỏi trăng nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Thị Thiện Mỹ chương trình cơ bản
Tác giả Nguyễn Thị Thiện Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527TH.
|
|
117.
|
Kiến thức cơ bản và câu hỏi trắc nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược
Tác giả Nguyễn Đức Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.
|
|
118.
|
Câu hỏi trắc nghiệm và Địa lý 9 Tăng Văn Dom Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên
Tác giả Tăng Văn Dom. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 T115V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 T115V.
|
|
119.
|
860 câu hỏi trắc nghiệm cơ bản - nâng cao vật lí 12: Giới thiệu bộ đề kiểm tra thi tốt nghiệp THPT: Luyện tập cho học sinh thi thử Nguyễn Thành Văn, Mai Huy, Nguyễn Thị Lan
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 T1014tr.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 T1014tr..
|
|
120.
|
Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh Nguyễn Hữu Cương
Tác giả Nguyễn Hữu Cương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 NG 527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG 527 H.
|