Tìm thấy 169 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Từ điển phương ngôn Việt Nam Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Từ điển văn hóa dân gian Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Hảo, Nguyễn Vũ

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 V500NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V500NG.

103. Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hán

Tác giả Lê Bá Hán.

Ấn bản: In lần thứ baMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 L250B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 L250B.

104. Từ điển địa danh lịch sử văn hóa Việt Nam Nguyễn Văn Tân

Tác giả Nguyễn Văn Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.03 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.03 NG527V.

105. Từ điển từ công cụ Tiếng Việt Đỗ Thanh

Tác giả Đỗ Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 Đ450TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 Đ450TH.

106. Đại từ điển Tiếng Việt Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào,...

Tác giả Nguyễn Như Ý chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 Đ103t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 Đ103t.

107. Đại từ điển chữ Nôm Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu Tập 1 Tra theo ABC

Tác giả Trương Đình Tín.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 TR561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 TR561Đ.

108. Triết học phương tây hiện đại V.A Lectorxki, V.X. Malakhốp; Đỗ Minh Hợp dịch Từ điển

Tác giả Lectorxki, V.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 190.03 L201t] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 190.03 L201t.

109. Từ điền bách khoa Việt Nam Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Cù Huy Cận,... T.1 A-D

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..

110. Từ điển văn học Việt Nam Lại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường biên soạn Q.1 Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92203 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92203 T550đ..

111. Lịch sử và từ điển bóng đá thế giới Đinh Phương Anh chủ biên; Nguyễn Xuân Giao, Lưu Huy Khánh,...

Tác giả Đinh Phương Anh chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thể dục thể thao; Trung tâm thông tin biên dịch từ điển và bách khoa thư chuyên ngành 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.33403 L302s.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.33403 L302s..

112. Từ điển vần Hoàng Phê

Tác giả Hoàng Phê.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lí, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 H407PH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 H407PH.

113. Từ điển từ láy Tiếng Việt Hoàng Văn Hành chủ biên, Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang,...

Tác giả Hoàng Văn Hành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 H407V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 H407V.

114. Từ điển chính tả so sánh Nguyễn Thế Long Khoảng 8000 từ: Dùng trong các trường tiểu học, trung học

Tác giả Nguyễn Thế Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 NG527TH.

115. Từ điển chính tả Tiếng Việt thông dụng Nguyễn Trọng Báu Dùng cho nhà trường

Tác giả Nguyễn Trọng Báu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 NG527TR] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 NG527TR.

116. Từ điển các chất ma túy Nguyễn Đức Tâm chủ biên, Lê Văn Thuần, Hoàng Thị Hồng, Vũ Quang Vinh

Tác giả Nguyễn Đức Tâm chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.782203 T550đ.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.782203 T550đ..

117. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học Nguyễn Như Ý chủ biên, Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc lê

Tác giả Nguyễn Như Ý chủ biên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410.3 T550đ.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410.3 T550đ..

118. Từ điển chính tả Tiếng Việt Hoàng Phê, Lê Anh Hiển, Đào Thản,...

Tác giả Hoàng Phê.

Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 H407PH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 H407PH.

119. Từ điển chữ viết tắt thông dụng Lê Nhân Đàm

Tác giả Lê Nhân Đàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 403 L250NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 403 L250NH.

120. Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Quang Cư, Lê Kim Trang hiệu đính

Tác giả Đỗ Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese Dictionary of office & Secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.37403 T550đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.37403 T550đ.