|
101.
|
Từ điển phương ngôn Việt Nam Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.
|
|
102.
|
Từ điển văn hóa dân gian Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Hảo, Nguyễn Vũ
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 V500NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V500NG.
|
|
103.
|
Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hán
Tác giả Lê Bá Hán. Ấn bản: In lần thứ baMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 L250B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 L250B.
|
|
104.
|
Từ điển địa danh lịch sử văn hóa Việt Nam Nguyễn Văn Tân
Tác giả Nguyễn Văn Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.03 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.03 NG527V.
|
|
105.
|
Từ điển từ công cụ Tiếng Việt Đỗ Thanh
Tác giả Đỗ Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 Đ450TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 Đ450TH.
|
|
106.
|
Đại từ điển Tiếng Việt Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào,...
Tác giả Nguyễn Như Ý chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 Đ103t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 Đ103t.
|
|
107.
|
Đại từ điển chữ Nôm Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu Tập 1 Tra theo ABC
Tác giả Trương Đình Tín. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 TR561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 TR561Đ.
|
|
108.
|
Triết học phương tây hiện đại V.A Lectorxki, V.X. Malakhốp; Đỗ Minh Hợp dịch Từ điển
Tác giả Lectorxki, V.A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 190.03 L201t] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 190.03 L201t.
|
|
109.
|
Từ điền bách khoa Việt Nam Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Cù Huy Cận,... T.1 A-D
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..
|
|
110.
|
Từ điển văn học Việt Nam Lại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường biên soạn Q.1 Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92203 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92203 T550đ..
|
|
111.
|
Lịch sử và từ điển bóng đá thế giới Đinh Phương Anh chủ biên; Nguyễn Xuân Giao, Lưu Huy Khánh,...
Tác giả Đinh Phương Anh chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thể dục thể thao; Trung tâm thông tin biên dịch từ điển và bách khoa thư chuyên ngành 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.33403 L302s.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.33403 L302s..
|
|
112.
|
Từ điển vần Hoàng Phê
Tác giả Hoàng Phê. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lí, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 H407PH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 H407PH.
|
|
113.
|
Từ điển từ láy Tiếng Việt Hoàng Văn Hành chủ biên, Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang,...
Tác giả Hoàng Văn Hành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 H407V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 H407V.
|
|
114.
|
Từ điển chính tả so sánh Nguyễn Thế Long Khoảng 8000 từ: Dùng trong các trường tiểu học, trung học
Tác giả Nguyễn Thế Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 NG527TH.
|
|
115.
|
Từ điển chính tả Tiếng Việt thông dụng Nguyễn Trọng Báu Dùng cho nhà trường
Tác giả Nguyễn Trọng Báu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 NG527TR] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 NG527TR.
|
|
116.
|
Từ điển các chất ma túy Nguyễn Đức Tâm chủ biên, Lê Văn Thuần, Hoàng Thị Hồng, Vũ Quang Vinh
Tác giả Nguyễn Đức Tâm chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.782203 T550đ.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.782203 T550đ..
|
|
117.
|
Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học Nguyễn Như Ý chủ biên, Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc lê
Tác giả Nguyễn Như Ý chủ biên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410.3 T550đ.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410.3 T550đ..
|
|
118.
|
Từ điển chính tả Tiếng Việt Hoàng Phê, Lê Anh Hiển, Đào Thản,...
Tác giả Hoàng Phê. Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 H407PH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 H407PH.
|
|
119.
|
Từ điển chữ viết tắt thông dụng Lê Nhân Đàm
Tác giả Lê Nhân Đàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 403 L250NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 403 L250NH.
|
|
120.
|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Quang Cư, Lê Kim Trang hiệu đính
Tác giả Đỗ Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese Dictionary of office & Secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.37403 T550đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.37403 T550đ.
|