Tìm thấy 762 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Thạch Lam truyện ngắn Trần Mạnh Thường tuyển chọn

Tác giả Thạch Lam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TH102L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TH102L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Quán bò rừng Phan Triều Hải Giải khuyến khích: Cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20

Tác giả Phan Triều Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH105TR] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TR.

103. Học khóc Lê Tấn Hiển Tập truyện ngắn

Tác giả Lê Tấn Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250T.

104. Âm vang thời chưa xa Xuân Hoàng Hồi ký

Tác giả Xuân Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 X502H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 X502H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 X502H.

105. Hồn trúc Nguyễn Văn Thông Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Văn Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.

106. Đại tá không biết đùa Lê Lựu Tiểu thuyết

Tác giả Lê Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250L.

107. Cuộc hành trình không mệt mỏi Vương Sỹ Đình Phóng sự và ký sự T.1

Tác giả Vương Sỹ Đình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561S.

108. Truyện ngắn các tác giả nữ Nguyễn Thị Ấm, Phan Thị Vàng Anh, Túy Bắc,... Tuyển chọn 1945 - 1995

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

109. Linh cảm mùa xuân Thanh Lê Ký sự và phóng sự

Tác giả Thanh Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TH107L.

110. Vĩnh biệt tiểu thư Nguyễn Thị Thanh Bình Tập truyện

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Th.

111. Dị mộng Lý Lan Tập truyện

Tác giả Lý Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L600L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L600L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L600L.

112. Những ngày bình yên Đoàn Tú Anh Truyện ngắn

Tác giả Đoàn Tú Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ406T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406T.

113. Bông hồng trắng An Hải tuyển chọn T.2

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B455h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B455h.

114. Ngoại thành Ma Văn Kháng Tập truyện ngắn

Tác giả Ma Văn Kháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.

115. Tình nhỏ làm sao quên Đoàn Thạch Biền

Tác giả Đoàn Thạch Biền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ406TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406TH.

116. Tân liêu trai Nguyễn Đình Bổn Tập truyện ngắn

Tác giả Nguyễn Đình Bổn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.

117. Ăn trộm và nghệ thuật bắt trộm Toan Ánh Chuyện vui xưa kể lại

Tác giả Toan Ánh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T406A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T406A.

118. Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan Nguyễn Công Hoan

Tác giả Nguyễn Công Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim đồng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 NG527C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233 NG527C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 NG527C.

119. Nguyễn Huy Tưởng trong vầng sáng hồi nhớ Nguyễn Huy Tưởng, Trịnh Thị Uyên, Lưu Văn Lợi,...;Nguyễn Huy Thắng biên soạn

Tác giả Nguyễn Huy Tưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527H.

120. Truyện ngắn trẻ chọn lọc Trần Thanh Hà, Phan Thanh Tâm, Lê Thị Thu Thủy,..

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527n.