Tìm thấy 167 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Câu đố người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Sử thi thần thoại M'Nông Đỗ Hồng Kỳ

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

103. Sử thi thần thoại M'Nông Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu sưu tầm; Điểu Klưt hát kể T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..

104. An Giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán Sơn La Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 NG527H.

105. Văn hóa người Chăm H'roi tỉnh Phú Yên Lê Thế Vịnh

Tác giả Lê Thế Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 L250TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 L250TH.

106. Lai Nộc Yềng (Truyện chim Yểng): Truyện thơ dân gian Thái Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 QU105V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.

107. Văn hoá mẫu hệ qua sử thi Ê đê Buôn Krông Tuyết Nhung

Tác giả Buôn Krông Tuyết Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 B511K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 B511K.

108. Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày: Vè, câu đó dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày Vương Thị Mín

Tác giả Vương Thị Mín.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V561TH.

109. Di sản văn học dân gian Bắc Giang Ngô Văn Trụ, Bùi Văn Thành

Tác giả Ngô Văn Trụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959725 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959725 NG450V.

110. Biểu trưng trong tục ngữ người Việt Nguyễn Văn Nở

Tác giả Nguyễn Văn Nở.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527V.

111. Văn hoá dân gian Châu Đốc Nguyễn Ngọc Quang

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959791 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959791 NG527NG.

112. Văn học dân gian sông Cầu Nguyễn Định

Tác giả Nguyễn Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527Đ.

113. Sự tích các bà thành hoàng làng Đỗ Thị Hảo

Tác giả Đỗ Thị Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 Đ450TH.

114. Đặc khảo văn học dân gian Thừa Thiên Huế Lê Văn Chưởng

Tác giả Lê Văn Chưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 L250V.

115. Một vài vấn đề về văn học dân gian Hoàng Tiến Tựu, Nguyễn Hữu Sơn, Phan Thị Đào, Võ Quang Trọng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 M458v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 M458v..

116. Bài ca chàng Đăm Săn: Sử thi Ê đê Linh Nga Niêkđăm - ykheem

Tác giả Linh Nga Niêkđăm - ykheem.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L312NG.

117. Sử thi Thái Phan Đăng Nhật

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105Đ.

118. Anaow Jaoh Raong Sử thi Raglai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550V.

119. Một nhận thức về văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.

120. Văn học dân gian trong nhà trường Nguyễn Xuân Đức, Nguyễn Xuân Lạc

Tác giả Nguyễn Xuân Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.