Tìm thấy 479 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Văn hoá người Mạ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng; Lâm Nhân

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H531V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Người Tà Ôi ở A Lưới Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120NG.

103. Sử thi Mường Phan Đăng Nhật chủ biên Q.1

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.

104. Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.22 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.22 PH104M.

105. Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H: Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527X.

106. Văn học dân gian của người Cơ Lao đỏ Hoàng Thị Cấp

Tác giả Hoàng Thị Cấp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 H407TH.

107. Sự tích con voi trắng Trương Bi sưu tầm và biên soạn; Điểu K'lung kể; Điểu Kâu dịch

Tác giả Trương Bi sưu tầm và biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 TR561B.

108. Then Tày giải hạn Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu

Tác giả Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TH203t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TH203t.

109. Cháng Phuật Nà Trần Nguyễn Khánh Phong Truyện cổ Tà Ôi, Cơ Tu

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.

110. Dăm Tiông - Cháng Dăm Tiông Trương Bi, Kna Wơn; Âm Hruê kể

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.

111. A-la-đanh và cây đèn thần P.De Beaumont; Đào Trọng Quang dịch

Tác giả Beaumont, P.De.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Aladin et la lampe mer veilleuse.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209 53] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 53.

112. Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long, Phan Canh T.2 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Xã hội quan

Tác giả Nguyễn Tấn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527T.

113. Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long,Phan Canh T.1 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Nhân sinh quan

Tác giả Nguyễn Tấn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527T.

114. Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long, Phan Canh T.3 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Vũ trụ quan

Tác giả Nguyễn Tấn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527T.

115. Tiểu thuyết thứ năm Anh Chi sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu T.2 Tác giả và tác phẩm

Tác giả Anh Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T309th] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T309th.

116. Sư tử tuyết bờm xanh Surya Das; Nguyễn Tường Bách dịch Truyện cổ phật giáo tây tạng

Tác giả Das, Surya.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Nhan đề chuyển đổi: The snow lion's turquoise mane.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20951 D100S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 D100S.

117. Nhà chử Tô Hoài Truyện cổ tích

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T450H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T450H.

118. Kho tàng truyện cổ Ê đê Sự tích hạt gạo Trương Bi, Y Wơn sưu tầm và dịch thuật

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2409597 Kh 400 t] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2409597 Kh 400 t.

119. Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên;Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng biên soạn Q.6

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 K 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 K 309 TH.

120. Thành ngữ Mường Cao Sơn Hải

Tác giả Cao Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 C 108 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 C 108 S.