Tìm thấy 157 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Truyện thơ tày cổ Triệu Thị Mai Tập 2:

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Truyện cổ của người Pacô ở Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.

103. Truyện cổ dân tộc Dao Bàn Thị Ba

Tác giả Bàn Thị Ba.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 B105TH.

104. Nghệ thuật xây dựng nhân vật trng truyện cổ Grim Trần Thị Tố Nga; Trần Thị Myc Hồng hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Tố Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2015 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2078 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.2078 TR120TH.

105. Kho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong Quyển 1.

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.

106. Văn hóa truyền thống và truyện cổ của người Pa-HI ở Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.

107. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Vi Khăn Mun sưu tầm và dịch Song ngữ Thái – Việt

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 TR527C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 TR527C.

108. Puskin và Tôi yêu em Hà Thị Hòa

Tác giả Hà Thị Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 H 100 TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 H 100 TH.

109. Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kon Tum Phùng Sơn

Tác giả Phùng Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959761 PH513S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959761 PH513S.

110. Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triều Nguyên sưu tập 3Q Q2

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.

111. Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triểu Nguyên sưu tầm,giới thiệu Q.1

Tác giả Triểu Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR 309 NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR 309 NG.

112. Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triều Nguyên sưu tập, giới thiệu 3Q Q3

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.

113. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, giới thiệu 2T T2

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.209597 QU105V.

114. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, giới thiệu T2 Q1

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.

115. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, dịch 2T T1

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.

116. Hát kể truyện cổ Raglai Anai mapraik & Anaow Puah Taih Ong Sử Văn Ngọc, Sử Thị An Trang biên soạn, sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S 550 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S 550 V.

117. Văn học dân gian Việt Nam thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114h.

118. Văn hóa dân gia người Chamaliaq Riya ở Khánh Hòa Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoáng 2Q Q1

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V114h.

119. Phương pháp hướng dẫn trẻ 4-5 tuổi làm quen với truyện cổ tích Khóa luận tốt nghiệp ngành Giáo dục mầm non Dương Thị Thùy Linh; Trương Thị Thanh Thoài hướng dẫn

Tác giả Dương Thị Thùy Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 D561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.21 D561TH.

120. Truyện cổ Chiêm Hóa Đỗ Ngọc Quý sưu tầm, Trần Mạnh Tiến, Nguyễn Thanh Trường biên soạn, chỉnh lý, giới thiệu

Tác giả Đỗ Ngọc Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597153 Đ450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597153 Đ450NG.