Tìm thấy 291 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Từ và ngữ Hán - Việt Nguyễn Văn Bảo Trong sách văn phổ thông

Tác giả Nguyễn Văn Bảo | Nguyễn Văn Bảo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9227 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 495.9227 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.9227 NG527V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Tình buồn Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 Q531Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Q531Gi.

103. Luyên nói tiếng Trung thực dụng Việt Văn Book

Tác giả Việt Văn Book | Việt Văn Book.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 V308V] (6). Items available for reference: [Call number: 495.1 V308V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 V308V.

104. Vụ án không phá nổi Châu Phu; Lê Bầu dịch

Tác giả Châu Phu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH124PH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 CH124PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH124PH.

105. GT luyện thi HSK: Sơ - Trung cấp Trương Văn Giới

Tác giả Trương Văn Giới | Trương Văn Giới.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1).
Được ghi mượn (2).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.

106. Học nói tiếng phổ thông Trung Quốc 1 Vương Bình

Tác giả Vương Bình | Vương Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 H419n] (1). Items available for reference: [Call number: 495.1 H419n] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 H419n.

107. Liệt Tử - Sự suy ngẫm của tiền nhân Lê Thị Giao Chi biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính

Tác giả Lê Thị Giao Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250TH.

108. Chuyện các ông hoàng bà chúa An Tác Chương chủ biên, Trần Đình Hiến dịch T.1 Chuyện các vị vua Trung Quốc

Tác giả An Tác Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 A105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 A105T.

109. Phương Đình tùy bát lục Nguyễn Văn Siêu; Trần Lê Sáng dịch

Tác giả Nguyễn Văn Siêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0951 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0951 NG527V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0951 NG527V.

110. Chủ nghĩa Tam dân Tôn Trung Sơn, Nguyễn Như Diệm, Nguyễn Tu Tri dịch,Nguyễn Văn Hồng hiệu đính

Tác giả Tôn Trung Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.540951 T454TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.540951 T454TR.

111. Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia kiện chủ biên; dịch Trương Chính

Tác giả Đàm Gia Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1). Items available for reference: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060951 Đ104GI.

112. Lý Bạch Trúc Khê

Tác giả Trúc Khê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.11 TR506KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 TR506KH.

113. Nhân vật Tùy Đường Ngô Nguyên Phi T.1

Tác giả Ngô Nguyên Phi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 NG450NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 NG450NG.

114. Tôn Trung Sơn và sự nghiệp cách mạng Tôn Huệ Phương; Nguyễn Khắc Khoái dịch

Tác giả Tôn Huệ Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an Nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 T454H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T454H.

115. Mười năm " đại cách mạng văn hóa Trung Quốc " Huỳnh Diệc Phàm T.4 Gặp lại một số người từng nổi danh trong " đại cách mạng văn hóa"

Tác giả Huỳnh Diệc Phàm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 M558n] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 M558n.

116. Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh chủ biên, Ôn lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch T.1 Những người có công bị hãm hại

Tác giả Lý Vĩnh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.

117. Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh (chủ biên), Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch T.2 Những kẻ cơ hội được thăng tiến

Tác giả Lý Vĩnh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.

118. Thi pháp thơ đường Nguyễn Thị Bích Hải

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.911 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.911 NG527TH.

119. Thơ đường ở trường phổ thông Hồ Sĩ Hiệp biên soạn

Tác giả Hồ Sĩ Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa Tổng hợp Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1109 TH460đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1109 TH460đ.

120. Trôi theo dòng đời Tiểu thuyết Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn; Công ty sách Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 QU 609 Gi] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU 609 Gi.