Tìm thấy 130 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11 Đỗ Kim Bảo

Tác giả Đỗ Kim Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 Đ450K] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 Đ450K.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh

Tác giả Đỗ Ngọc Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 Đ450NG] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 Đ450NG.

103. Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 12 Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Hồng Vân

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..

104. Bài tập trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 12 Lê Minh Thu, Nguyễn Thị Thúy, Đào Phương Huệ

Tác giả Lê Minh Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 L250M] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L250M.

105. Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 12 Lê Huy Bắc, Lê Văn Trung

Tác giả Lê Huy Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 L250H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L250H.

106. Kiến thức cơ bản và bài tập Ngữ văn 12 tự luận và trắc nghiệm Nguyễn Xuân Lạc, Vũ Kim Bảng Toàn tập

Tác giả Nguyễn Xuân Lạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 NG527X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 NG527X.

107. Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lý 8 Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng

Tác giả Trần Trọng Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 TR120TR] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 TR120TR.

108. Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9 Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng

Tác giả Trần Trọng Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 TR120TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 TR120TR.

109. 591 câu trắc nghiệm Địa lí 11 Lý Thị Bạch Mai Chương trình nâng cao

Tác giả Lý Thị Bạch Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 L600TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 L600TH.

110. Trắc nghiệm thực hành địa lí 12 Nguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.

111. Câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết và thực hành Địa lí 12 Nguyễn Đặng Chúng, Nguyễn Đức Vũ

Tác giả Nguyễn Đặng Chúng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.

112. Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7 Đỗ Ngọc Thống, Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền

Tác giả Đỗ Ngọc Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103A] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103A.

113. Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục Ph.D Quentin Stodola, Ph.D Kalmer Stordahl, Ph.D; Nghiêm Xuân Núng biên dịch; Lâm Quang Thiệp hiệu đính và giới thiệu

Tác giả Quentin Stodola, Ph.D.

Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.76 TR113ngh] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.76 TR113ngh.

114. Những cơ sở của kỹ thuật trắc nghiệm Vụ đại học Tài liệu sử dụng nội bộ

Tác giả Vụ đại học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. , 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.76 NH556C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.76 NH556C.

115. Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Địa lý 12 Huỳnh Trà

Tác giả Huỳnh Trà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 H531TR] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 H531TR.

116. Kiến thức cơ bản và câu hỏi trăng nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Thị Thiện Mỹ chương trình cơ bản

Tác giả Nguyễn Thị Thiện Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527TH.

117. Kiến thức cơ bản và câu hỏi trắc nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.

118. Câu hỏi trắc nghiệm và Địa lý 9 Tăng Văn Dom Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Tăng Văn Dom.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 T115V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 T115V.

119. 860 câu hỏi trắc nghiệm cơ bản - nâng cao vật lí 12: Giới thiệu bộ đề kiểm tra thi tốt nghiệp THPT: Luyện tập cho học sinh thi thử Nguyễn Thành Văn, Mai Huy, Nguyễn Thị Lan

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 T1014tr.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 T1014tr..

120. Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh Nguyễn Hữu Cương

Tác giả Nguyễn Hữu Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 NG 527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG 527 H.