Tìm thấy 395 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

103. Cambridge proficiency examination practice 6 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

104. Cambridge proficiency examination practice 1 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

105. Cambridge proficiency examination practice 3 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

106. Cambridge proficiency examination practice 4 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

107. Cambridge proficiency examination practice 2 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

108. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

109. Tuyển tập 30 đề thi mẫu ôn thi tú tài môn tiếng Anh năm học 1999-2000 Nguyễn Hà Phương Biên soạn theo chương trình Bộ GD-ĐT

Tác giả Nguyễn Hà Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Tp. Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.076 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 NG527H.

110. Hướng dẫn và làm bài thi tiếng Anh Vĩnh Bá Biên soạn theo chương trình Bộ GD-ĐT

Tác giả Vĩnh Bá.

Ấn bản: Tái bản lần thư 6 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Đại học quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.076 V312B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 V312B.

111. Giáo trình quản lý đô thị Nguyễn Đình Hương, Nguyễn Hữu Đoàn chủ biên, Lê Thanh Bình,...

Tác giả Nguyễn Đình Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 307.76068 Gi108tr] (19). Items available for reference: [Call number: 307.76068 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.76068 Gi108tr.

112. Giáo trình tổ chức thi công xây dựng Nguyễn Huy Thanh chủ biên, Tạ Thanh Vân, Nguyễn Văn Các,...

Tác giả Nguyễn Huy Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.071 Gi108tr] (22). Items available for reference: [Call number: 624.071 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.071 Gi108tr.

113. Sử thi Otndrong cấu trúc văn bản và diễn xướng Nguyễn Việt Hùng

Tác giả Nguyễn Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 NG527V.

114. Sử thi Mường Phan Đăng Nhật chủ biên Q.1

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.

115. Tactics for toeic Grant Trew Listening and reading test

Tác giả Trew, Grant.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR200W] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR200W.

116. Tài liệu thi chứng chỉ Cambridge pet Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến giới thiệu và chú giải For the new Cambridge: Preliminary English test

Tác giả Booth, Diana L.Fried.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 B400O] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 B400O.

117. Prepration pet and practice Ann Ward With Answers

Tác giả Ward, Ann.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 W100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 W100R.

118. First Certificate masterclass Simon Haines, Barbara Stewart Student's Book

Tác giả Haines, Simon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 H103N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H103N.

119. Thi pháp thơ đường Nguyễn Thị Bích Hải

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.911 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.911 NG527TH.

120. Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H: Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527X.