Tìm thấy 208 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Nghiên cứu sử dụng hợp lý tài nguyên du lịch sinh thái tại vườn quốc gia Bidoup - núi Bà (Lâm Đồng) Luận văn thạc sĩ Nguyễn Hữu Duy Viễn; Chế Đình Lý hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Hữu Duy Viễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: [k.đ], 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9769 NG527H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 915.9769 NG527H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Vận dụng phương pháp tích cực trong thiết kế bài giảng chương "cá thể và quần thể sinh vật" (phần sinh thái học chương trình sinh học 12 cơ bản) ở trường trung học phổ thông: Khóa luận tốt nghiệp Đinh Thị Thanh Nga; Nguyễn Hải Tiến hướng dẫn

Tác giả Đinh Thị Thanh Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.071 Đ312TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 577.071 Đ312TH.

103. Sinh thái học các hệ sinh thái nước Vũ Trung Tạng

Tác giả Vũ Trung Tạng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.6 V500TR] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.6 V500TR.

104. Nghề dệt của người Thái đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 T431V.

105. Hôn nhân truyền thống và những nghi thức trong lễ cưới của người Thái ở huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn

Tác giả Lường Song Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L561S.

106. Hương ước Thái Bình Nguyễn Thanh

Tác giả Nguyễn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 973 6 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 973 6 NG527TH.

107. Biểu tượng nước từ văn hóa đến văn học dân gian Thái Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 Đ115TH.

108. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, giới thiệu 2T T2

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.209597 QU105V.

109. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, giới thiệu T2 Q1

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.

110. Truyện cổ Thái Quán Vi Miên, Lò Văn Lá sưu tập, dịch 2T T1

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.

111. Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nậm Quang Quan Vi Miên T.1

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 QU 105 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 QU 105 V.

112. Tiếng cười và đồng dao các dân tộc Tày - Thái Trần Trí Dõi; Giải nghĩa, chuyển dịch: Vi Khăm Mun, Vương Toàn

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120TR.

113. Văn hóa dân gia người Chamaliaq Riya ở Khánh Hòa Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoáng 2Q Q1

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V114h.

114. Tục ngữ Thái - Nghệ An Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun sưu tập, biên dịch

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.90959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.90959742 QU105V.

115. Địa lý tự nhiên đại cương L.P. Subaev; Đào Trọng Năng, Trịnh Nghĩa Uông dịch Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm Tập 1

Tác giả Subaev, L.P.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1981-1982Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.02 S500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.02 S500B.

116. Tang lễ của người Thái Đen Mường Thanh Tòng Văn Hân tìm hiểu, giới thiệu

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 T433V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 T433V.

117. Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thúy

Tác giả Lương Việt Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.120959714 L250c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.120959714 L250c.

118. Tục thờ cúng tổ tiên của người Thái đen Tòng Văn Hân sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 T433v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 T433v.

119. Tín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn Quyển 2

Tác giả Lường Song Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561S.

120. Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường lay tỉnh Điện Biên Nguyễn Thị Yên, Vàng Thị Ngoạn

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597177 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597177 NG527TH.