Tìm thấy 216 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên

Tác giả Ngô Túy Phượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745 NG450T] (8). Items available for reference: [Call number: 745 NG450T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 NG450T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Nghệ thuật bao gói hoa tươi Quỳnh Hương, Hồng Chương

Tác giả Quỳnh Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92] (3). Items available for reference: [Call number: 745.92] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92.

103. Phương pháp viết quảng cáo hiện đại Hồ Sĩ Hiệp

Tác giả Hồ Sĩ Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.61 H450S] (6). Items available for reference: [Call number: 745.61 H450S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.61 H450S.

104. Hoa văn trang trí các nước Đông Tây Huỳnh Văn Lý biên soạn Sổ tay tạo mẫu trang trí, kiến trúc

Tác giả Huỳnh Văn Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 H531V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 H531V.

105. Nghệ thuật sân khấu hát bội Lê Văn Chiêu

Tác giả Lê Văn Chiêu.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.09597 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 792.09597 L250V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.09597 L250V.

106. Đổi mới nghệ thuật tiểu thuyết phương Tây hiện đại Đặng Anh Đào

Tác giả Đặng Anh Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 Đ115A] (3). Items available for reference: [Call number: 809 Đ115A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 Đ115A.

107. Thinh lặng cũng là hùng biện Hoàng Xuân Việt

Tác giả Hoàng Xuân Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.51 H407X] (4). Items available for reference: [Call number: 808.51 H407X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.51 H407X.

108. Hình học và điêu khắc Triệu Khắc Lễ Giáo dục đào tạo Giáo viên THCS hệ CĐSP T.1

Tác giả Triệu Khắc Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 730 TR309KH] (1). Items available for reference: [Call number: 730 TR309KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 730 TR309KH.

109. Văn học nghệ thuật Thăng Long - Hà Nội quá khứ và hiện tại Đình Quang

Tác giả Đình Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959731 Đ 312 Q] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0959731 Đ 312 Q] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959731 Đ 312 Q.

110. 330 Danh nhân thế giới Trần Mạnh Tường biên soạn, Nguyễn Văn Trương hiệu đính Văn học - nghệ thuật và khoa học kĩ thuật

Tác giả Trần Mạnh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920 B100TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920 B100TR.

111. Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia kiện chủ biên; dịch Trương Chính

Tác giả Đàm Gia Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1). Items available for reference: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060951 Đ104GI.

112. Nghệ thuật gói quà Tự tạo phong cách mới-mỹ thuật-dễ hiểu Nguyễn Hồng Trang, Tố Như, Ngọc Mai dịch và biên soạn

Tác giả Nguyễn Hồng Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.54 NGH250th] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.54 NGH250th.

113. Nghệ thuật kiến trúc theo văn hóa cổ Trung Hoa E.Lip; Nguyễn Hoàng Hải dịch

Tác giả E.Lip.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 E200L] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 E200L.

114. Nghệ thuật Ai Cập cổ đại Lê Thanh Đức chủ biên

Tác giả Lê Thanh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.962 L250TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.962 L250TH.

115. Đồ đồng văn hóa Đông Sơn Lê Thanh Đức chủ biên, Nguyễn Văn Huyên

Tác giả Lê Thanh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 709.59741 L250TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.59741 L250TH.

116. Hội họa truyền thống Nhật Bản Lê Thanh Đức chủ biên

Tác giả Lê Thanh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.952 L250TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.952 L250TH.

117. Paul gauguin 1848-1903 Lê Thanh Lộc dịch Các nhà danh họa thế kỷ XIX

Tác giả Lê Thanh Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759.944 P111l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.944 P111l.

118. Auguste renoir 1841-1919 Lê Thanh Lộc dịch Các nhà danh họa thế kỷ XIX

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759.944 A119] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.944 A119.

119. Edgar Degas 1834 - 1917 Lê Thanh Lộc dịch Các nhà danh họa thế kỷ XIX

Tác giả Lê Thanh lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759.944 E200d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.944 E200d.

120. Toulouse lautree 1864 - 1901 Lê Thanh Lộc dịch Các nhà danh họa thế kỷ XIX

Tác giả Lê Thanh Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759.944 T400U] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.944 T400U.