Tìm thấy 144 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Ngữ pháp Tiếng Việt Diệp Quang Ban Tập 2

Tác giả Diệp Quang Ban.

Ấn bản: In lần thứ 2, có hiệu đínhMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.92282 D307QU] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92282 D307QU.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Giáo trình giản yếu về ngữ pháp văn bản Đỗ Hữu Châu; Nguyễn Thị Ngọc Diệu

Tác giả Đỗ Hữu Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 Đ450H.

103. Thành phần câu Tiếng Việt Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp

Tác giả Nguyễn Minh Thuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9225 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527M.

104. Thực hành ngữ pháp Tiếng Việt Diệp Quang Ban

Tác giả Diệp Quang Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9225 D307Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 D307Q.

105. Tiếng Việt hiện đại Nguyễn Hữu Quỳnh

Tác giả Nguyễn Hữu Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527H.

106. Ngữ pháp Tiếng Việt Đề tài cấp Nhà nước Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia

Tác giả Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Xã hội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9225 NG550ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG550ph.

107. 30 đề ôn tập môn Tiếng Việt 5 Nguyễn Thị Kim Quy, Bùi Thức Phước Từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn,..

Tác giả Nguyễn Thị Kim Quy.

Ấn bản: Tái bản lần 3 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Tp Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.6] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

108. Grammar & practice Michael Duckworth, Nguyễn Ngọc Tuấn giới thiệu

Tác giả Michael Duckworth.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 GR104m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 GR104m.

109. Hướng dẫn học nhanh ngữ pháp tiếng Anh theo chủ điểm Tạ Bích Ngọc

Tác giả Tạ Bích Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T 100 B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T 100 B.

110. Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh: Vĩnh Bá Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh khối lớp 6

Tác giả Vĩnh Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312B] (11). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312B.

111. A. university grammar of English: Workbook. Eleventh impression Randolph Quirk, Sidnay Greenbaum

Tác giả Quirk, Randolph.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: GTVT, 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 QU300R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 QU300R.

112. English grammar: English grammar: Understanding and using. Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Văn Phước chủ giải Third edition

Tác giả Azar, Betty Schrampfer.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

113. Giáo trình ngữ pháp Tiếng việt / Diệp Quang Ban T.2

Tác giả Diệp Quang Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 D307QU] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 D307QU.

114. Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh Nguyễn Hữu Cương

Tác giả Nguyễn Hữu Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 NG 527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG 527 H.

115. Tóm lược văn phạm tiếng anh căn bản Tuấn Anh, Trần Trọng Hải

Tác giả Tuấn Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Hồ Chí Minh 2006Nhan đề chuyển đổi: Essential of English gramman.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T502A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T502A.

116. Advanced grammar in use Martin Hewings; Lê Ngọc Phương Anh chú giải = Ngữ pháp thực hành nâng cao: A seft-study reference and practice book for advanced learness of English

Tác giả Hewings, Martin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H200W.

117. Học tiếng Pháp qua các tác phẩm văn học = Un cours de Francais par la litterature Hoàng Minh Nguyệt

Tác giả Hoàng Minh Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2003Sẵn sàng: No items available

118. Phân tích tài chính doanh nghiệp-lý thuyết và thực hành Raymond Murphy; Trần Văn Thành, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm dịch và chú giải

Tác giả Raymond Murphy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 425 E204l.

119. English grammar in use Raymond Murphy; Bá Kim dịch và chú giải = Ngữ pháp thông dụng tiếng Anh

Tác giả Raymond Murphy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

120. Văn phạm Anh ngữ thực hành A.J Thomson, A.V.Martinet; Ninh Hùng biên dịch; Hồ Văn Hiệp hiệu đính

Tác giả A.J Thomson.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Nhan đề chuyển đổi: A practical English grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TH429S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH429S.