|
101.
|
40 năm giải phóng tỉnh Quảng Trị và chiến đấu bảo vệ thành cổ (1972-2012) Nguyễn Đức Cường,Lê Hữu Phúc, Nguyễn Thành Cung
Tác giả Phan Đại Doãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia; Sự thật 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704332 B454m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704332 B454m.
|
|
102.
|
Tình hình ruộng đất nông nghiệp và đời sống nông dân dưới triều Nguyễn Trương Hữu Quýnh, Đỗ Bang chủ biên, Vũ Minh Giang
Tác giả Trương Hữu Quýnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 T312h] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 T312h.
|
|
103.
|
Thần Đồng xưa của nước ta Quốc Chấn
Tác giả Quốc Chấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q514CH] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q514CH.
|
|
104.
|
Về cuộc đấu tranh thống nhất nước nhà Lê Duẩn, Trường Chinh, Phạm Văn Đồng
Tác giả Lê Duẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7043 V250đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 V250đ.
|
|
105.
|
Khoảnh khắc hào hùng Minh Hoàng biên tập Đại thắng mùa xuân năm 1975
Tác giả Minh Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043 Kh408kh] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 Kh408kh.
|
|
106.
|
Đại Việt sử ký toàn thư Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam; Ngô Đức Thọ dịch; Hà Văn Tấn hiệu đính Dịch theo bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) T.1
Tác giả Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 V305KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V305KH.
|
|
107.
|
Đại Việt sử ký toàn thư Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam Dịch theo bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) T.3
Tác giả Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 V305KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V305KH.
|
|
108.
|
Đại Việt sử ký toàn thư Dịch theo bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) T.2 Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam,Hoàng Văn Lân dịch và chú thích; Hà Văn Tấn hiệu đính
Tác giả Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 V305KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V305KH.
|
|
109.
|
Đại Việt sử ký toàn thư Dịch theo bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) T.4 Viện Khoa học Xã Hội Việt Nam
Tác giả Viện Khoa học Xã Hội Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 V305KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V305KH.
|
|
110.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn; Trần Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch,Đỗ Văn Hỷ ,..hiệu đính T.1 Quyển đầu-quyển 6
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
111.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn, Trần Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch; Đỗ Văn Hỷ,.. hiệu đính T.2 Quyển đầu-quyển 6
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
112.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn; Nguyễn Trọng Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch; Ngô Thế Long,.. hiệu đính T.3 Quyển 18-quyển 35
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
113.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn; Nguyễn Trọng Hân,Trương Văn Chinh dịch; Dương Minh,.. hiệu đính T.4 Quyển 36 - quyển 52
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
114.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn, Đỗ Mộng Khương,.. dịch; Dương Minh hiệu đính T.5 Quyển 53 - quyển 68
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
115.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Trần Đình Rư,... dịch,Hoa Bằng...hiệu đính T.6 Quyển 69 - quyển 95
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
116.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn,Nguyễn Ngọc Hân dịch,Trần Thạch Can,...hiệu đính T.7 Quyển 96 - Quyển
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
117.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Đỗ Mộng Khương,... dịch,Trần Thạch Can, Đỗ Văn Hỷ hiệu đính T.8 Quyển 113 - quyển 136
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
118.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Phạm Huy Gia,... dịch,Nguyễn Sĩ Lâm,...hiệu đính T.9 Quyển 137 - quyển 160
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
119.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn,Lê Huy Chưởng,... dịch và hiệu đính T.10 Quyển 161 - quyển 178
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
120.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Cao Huy Gia dịch,Lê Huy Chưởng,...hiệu đính T.11 Quyển 179-quyển 192
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|