Tìm thấy 119 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Cẩm nang kết cấu xây dựng Bùi Đức Tiển

Tác giả Bùi Đức Tiển.

Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Chương trình phân tích kết cấu công trình strap Đỗ Văn Đệ chủ biên, Vũ Quốc Hưng, Hoàng Văn Thắng

Tác giả Đỗ Văn Đệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.10285 Đ450V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.10285 Đ450V.

103. Tổ chức quản lý thực hiện dự án xây dựng công trình Bùi Ngọc Toàn

Tác giả Bùi Ngọc Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.068 B510NG] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 B510NG.

104. Chống sét cho nhà và công trình Viễn Sum

Tác giả Viễn Sum.

Ấn bản: In lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KH&KT 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.898 V305S] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.898 V305S.

105. Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu Hoàng Văn Tâm, Trần Đình Ngô, Phan Xuân Trường,...

Tác giả Hoàng Văn Tâm.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 NH556ph.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 NH556ph..

106. Ván khuôn và giàn giáo Phan Hùng, Trần Như Đính

Tác giả Phan Hùng.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1773 PH105H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1773 PH105H.

107. Tiêu chuẫn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập VIII Tiêu chuẩn thiết kế cầu 22 TCN-272-05

Tác giả Bộ giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.202 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.202 T309ch..

108. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập I Những vấn đề chung: Thuật ngữ; Kí hiệu; Số liệu, kích thước dùng trong thiết kế xây dựng; Thông tin.

Tác giả Bộ xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.02 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.02 T527t..

109. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập II Tiêu chuẩn thiết kế: Quy hoạch, khảo sát, những vấn đề chung về thiết kế

Tác giả Bộ xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..

110. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập III Tiêu chuẩn thiết kế: Kết cấu xây dựng

Tác giả Bộ xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..

111. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập IV Tiêu chuẩn thiết kế: Nhà ở và công trình công cộng, công trình công nghiệp

Tác giả Bộ xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..

112. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập V Tiêu chuẩn thiết kế: công trình nông nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi; Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu

Tác giả Bộ xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..

113. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập VI Tiêu chuẩn thiết kế về hệ thống kỹ thuật cho nhà ở và công trình công cộng.

Tác giả Bộ xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..

114. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập VII Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu

Tác giả Bộ xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.02 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.02 T527t..

115. Tự học thiết kế trên Autocad R.12 trong xây dựng Nguyễn Bích Hiệp

Tác giả Nguyễn Bích Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692.10285 NG527B] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.10285 NG527B.

116. Hướng dẫn áp dụng các bộ định mức dự toán mới: Lắp đặt hệ thống điện, máy, thiết bị truyền dẫn, thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng, đường dây và trạm biến áp, khảo sát xây dựng... Vũ Duy Khang

Tác giả Vũ Duy Khang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624 V500D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 V500D.

117. Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Tiêu chuẩn thiết kế mặt đường mềm, chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế mặt đường mềm: Tiêu chuẩn song ngữ Việt-Anh Vụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải Tập IX

Tác giả Vụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.802 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.802 T309ch..

118. Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng T.1

Tác giả Nguyễn Xuân Trục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.725 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.

119. Môi trường trong xây dựng Dành cho lớp xây dựng cầu đường và xây dựng dân dụng và công nghiệp Nguyễn Viết Thanh

Tác giả Nguyễn Viết Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.071 NG527V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 624.071 NG527V.