Tìm thấy 460 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Luyện tập làm văn 5 Nguyễn Thị Duyên Sanh Hướng dẫn học và làm bài tập làm văn theo chương trình và SGK mới của bộ GD & ĐT

Tác giả Nguyễn Thị Duyên Sanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NG527TH] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NG527TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Luyện tập làm văn 5 Đặng Mạnh Thường Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huyen học sinh và học sinh

Tác giả Đặng Mạnh Thường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 Đ115M] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 Đ115M.

103. 100 bài văn hay lớp 5 tiểu học Tạ Đức Hiền, Phạm Minh Tú, Nguyễn Nhật Hoa

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T100Đ] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T100Đ.

104. 100 bài tập làm văn mẫu lớp 5 Huỳnh Tấn Phương Bài tập làm văn tiểu học

Tác giả Huỳnh Tấn Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 H531T] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 H531T.

105. Những bài văn mẫu 5 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương Soạn theo chương trình trong sách mới nhất của Bộ GD&ĐT

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đồng Nai 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 TR120V] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 TR120V.

106. Tập làm văn chọn lọc 5 tiểu học Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh,...

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T123l.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T123l..

107. Tuyển chọn 153 bài văn hay lớp 5 tiểu học Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên Văn mẫu tiểu học

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T527ch.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T527ch..

108. Những bài văn đạt giải quốc gia cấp tiểu học Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga,...

Tác giả Tạ Thanh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NH556b.] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NH556b..

109. Bồi dưỡng văn năng khiếu 5 Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Thái Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 TH103Q] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 TH103Q.

110. Cùng học tin học Nguyễn Xuân Huy chủ biên, Bùi Việt Hà, Lê Quang Phan Quyển 3 Dành cho học sinh tiểu học

Tác giả Nguyễn Xuân Huy.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.34 NG527X] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.34 NG527X.

111. Sổ tay toán tiểu học Đỗ Trung Hiệu, Vũ Mai Hương, Lê Kim Thanh

Tác giả Đỗ Trung Hiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ450TR] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ450TR.

112. Giúp học tốt tiếng Anh lớp 5 Nguyễn Hà Phương Biên soạn theo cuốn Tiếng Anh dùng cho học sinh tiểu học

Tác giả Nguyễn Hà Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 NG527H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 NG527H.

113. Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh Hoàng Vân chủ biên, Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang Dành cho học sinh khá, giỏi các khối lớp 4 và khối lớp 5

Tác giả Hoàng Vân.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 H407V] (20). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.65 H407V.

114. Học và thực hành Tiếng Anh tiểu học 5 Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 NG527H] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 NG527H.

115. 41 đề thi toán 5 Phạm Đình Thực Toán chọn lọc 5 theo chương trình chỉnh lí,...

Tác giả Phạm Đình Thực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.

116. Giải các bài toán khó lớp 4, lớp 5 Huỳnh Bảo Châu Viết theo sách giáo khoa mới

Tác giả Huỳnh Bảo Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 H531B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 H531B.

117. Thiết kế bài giảng toán 2 Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền Tập 1

Tác giả Nguyễn Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527T] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527T.

118. Thiết kế bài giảng toán 3 Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền Tập 1

Tác giả Nguyễn Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527T] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527T.

119. Dạy và học toán cùng máy tính Phạm Huy Điển

Tác giả Phạm Huy Điển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7078 PH104H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7078 PH104H.

120. Thiết kế bài giảng toán 4 Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương, Đoàn Thị Lan Tập 2

Tác giả Nguyễn Tuấn chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 TH308k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TH308k..