Tìm thấy 166 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Mở rộng vốn từ Hán Việt Nguyễn Văn Bảo

Tác giả Nguyễn Văn Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2002Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch Phạm Văn Khoái

Tác giả Phạm Văn Khoái.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH104V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH104V.

103. Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt Phan Ngọc

Tác giả Phan Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng [Nxb Đà Nẵng] 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH105NG] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105NG.

104. Một số vấn đề chữ Hán thế kỷ XX Phạm Văn Khoái

Tác giả Phạm Văn Khoái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH104V.

105. Giáo trình Hán Nôm Phan Văn Các Tập 2

Tác giả Phan Văn Các.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1985Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 Gi108tr] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 Gi108tr.

106. Thành phần câu Tiếng Việt Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp

Tác giả Nguyễn Minh Thuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9225 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527M.

107. Bài giảng về chữ Hán - chữ Nôm Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đinh Trọng Thanh

Tác giả Đặng Đức Siêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đc] Trường đại học Đại cương [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Đ115Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ115Đ.

108. Quản lý nhà nước tổng hợp và thống nhất về biển, hải đảo Đặng Xuân Phương, Nguyễn Lê Tuấn

Tác giả Đặng Xuân Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.15 Đ115X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.15 Đ115X.

109. Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt Nguyễn Tài Cẩn

Tác giả Nguyễn Tài Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527T.

110. Về tác phẩm nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân Hồ Chí Minh; Nguyễn Thị Quang, Chu Ngọc Lan,...

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 V250t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V250t..

111. Viết đúng tiếng Anh Trần Văn Điền

Tác giả Trần Văn Điền.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Nhan đề chuyển đổi: Corect your English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 TR120V.

112. Nhà nước và pháp luật XHCN Hoàng Văn Hảo, Nguyễn Văn Mạnh, Trần Đình Quyết T.2

Tác giả Hoàng Văn Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.1 NH100n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 NH100n.

113. Chủ nghĩa tư bản hiện đại Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm Tập 2 Những thay đổi trong tổ chức quản lý kinh tế

Tác giả Lê Văn Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1995 Chính trị quốc giaSẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.122 L250V] (1). Items available for reference: [Call number: 330.122 L250V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.122 L250V.

114. Đại từ điển chữ Nôm Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu Tập 1 Tra theo ABC

Tác giả Trương Đình Tín.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 TR561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 TR561Đ.

115. Thú chơi chữ Lê Trung Hoa, Hồ Lê

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 L250TR.

116. Đại từ điển chữ Nôm Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu Tập 2 Tra theo bộ thư, số nét

Tác giả Trương Đình Tín.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 TR561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 TR561Đ.

117. Từ điển chữ Nôm Nguyễn Quang Hồng chủ biên, Nguyễn Tá Nhí

Tác giả Nguyễn Quang Hồng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 T550đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..

118. Từ điển Hàn - Việt Bùi Thanh Tùng Dùng cho học sinh

Tác giả Bùi Thanh Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 B510TH.

119. Giáo trình ngữ pháp Hán ngữ

Tác giả a.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.15 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.15 Gi108tr.

120. Phát triển Hán ngữ

Tác giả a.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 PH110tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 PH110tr.