|
101.
|
Mở rộng vốn từ Hán Việt Nguyễn Văn Bảo
Tác giả Nguyễn Văn Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2002Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527V.
|
|
102.
|
Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch Phạm Văn Khoái
Tác giả Phạm Văn Khoái. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH104V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH104V.
|
|
103.
|
Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt Phan Ngọc
Tác giả Phan Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng [Nxb Đà Nẵng] 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH105NG] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105NG.
|
|
104.
|
Một số vấn đề chữ Hán thế kỷ XX Phạm Văn Khoái
Tác giả Phạm Văn Khoái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH104V.
|
|
105.
|
Giáo trình Hán Nôm Phan Văn Các Tập 2
Tác giả Phan Văn Các. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1985Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 Gi108tr] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 Gi108tr.
|
|
106.
|
Thành phần câu Tiếng Việt Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9225 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527M.
|
|
107.
|
Bài giảng về chữ Hán - chữ Nôm Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đinh Trọng Thanh
Tác giả Đặng Đức Siêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đc] Trường đại học Đại cương [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Đ115Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ115Đ.
|
|
108.
|
Quản lý nhà nước tổng hợp và thống nhất về biển, hải đảo Đặng Xuân Phương, Nguyễn Lê Tuấn
Tác giả Đặng Xuân Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.15 Đ115X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.15 Đ115X.
|
|
109.
|
Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt Nguyễn Tài Cẩn
Tác giả Nguyễn Tài Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527T.
|
|
110.
|
Về tác phẩm nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân Hồ Chí Minh; Nguyễn Thị Quang, Chu Ngọc Lan,...
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 V250t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V250t..
|
|
111.
|
Viết đúng tiếng Anh Trần Văn Điền
Tác giả Trần Văn Điền. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Nhan đề chuyển đổi: Corect your English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 TR120V.
|
|
112.
|
Nhà nước và pháp luật XHCN Hoàng Văn Hảo, Nguyễn Văn Mạnh, Trần Đình Quyết T.2
Tác giả Hoàng Văn Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.1 NH100n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 NH100n.
|
|
113.
|
Chủ nghĩa tư bản hiện đại Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm Tập 2 Những thay đổi trong tổ chức quản lý kinh tế
Tác giả Lê Văn Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 1995 Chính trị quốc giaSẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.122 L250V] (1). Items available for reference: [Call number: 330.122 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.122 L250V.
|
|
114.
|
Đại từ điển chữ Nôm Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu Tập 1 Tra theo ABC
Tác giả Trương Đình Tín. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 TR561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 TR561Đ.
|
|
115.
|
Thú chơi chữ Lê Trung Hoa, Hồ Lê
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 L250TR.
|
|
116.
|
Đại từ điển chữ Nôm Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu Tập 2 Tra theo bộ thư, số nét
Tác giả Trương Đình Tín. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 TR561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 TR561Đ.
|
|
117.
|
Từ điển chữ Nôm Nguyễn Quang Hồng chủ biên, Nguyễn Tá Nhí
Tác giả Nguyễn Quang Hồng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 T550đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..
|
|
118.
|
Từ điển Hàn - Việt Bùi Thanh Tùng Dùng cho học sinh
Tác giả Bùi Thanh Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 B510TH.
|
|
119.
|
Giáo trình ngữ pháp Hán ngữ
Tác giả a. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.15 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.15 Gi108tr.
|
|
120.
|
Phát triển Hán ngữ
Tác giả a. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 PH110tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 PH110tr.
|