Tìm thấy 122 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Hỏi và đáp Luật đấu thầu Nguyễn Văn Thung

Tác giả Nguyễn Văn Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NGH527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NGH527V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Hỏi đáp về luật du lịch năm 2005 Vân Đính

Tác giả Vân Đính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.07891 V120Đ] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.07891 V120Đ.

103. Hỏi và đáp về luật điện lực Nguyễn Văn Thung

Tác giả Nguyễn Văn Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970929 NG527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970929 NG527V.

104. Hỏi - đáp về luật đất đai Việt Nam Nguyễn Ngọc Điệp

Tác giả Nguyễn Ngọc Điệp.

Ấn bản: Tái bản lần 1, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 346.597043 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527NG.

105. 332 câu hỏi và bài tập tự luận - trắc nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Đức Vũ, Trần Thị Tuyết Mai

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.

106. Kiến thức cơ bản và câu hỏi trăng nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Thị Thiện Mỹ chương trình cơ bản

Tác giả Nguyễn Thị Thiện Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527TH.

107. Kiến thức cơ bản và câu hỏi trắc nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.

108. Câu hỏi trắc nghiệm và Địa lý 9 Tăng Văn Dom Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Tăng Văn Dom.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 T115V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 T115V.

109. Hỏi đáp Địa lý 12 Đặng Duy Lợi, Trung Hải

Tác giả Đặng Duy Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 H428đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 H428đ.

110. Lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông Nguyễn Sỹ Đức chủ biên, Trần Quốc Đắc, Nguyễn Thị Hạnh,... Quyển 3

Tác giả Nguyễn Sỹ Đức chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.33 L116đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.33 L116đ.

111. 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền biến dị Lê Đình Trung biên soạn

Tác giả Lê Đình Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 576.5076 L250Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5076 L250Đ.

112. 100 câu hỏi và đáp về việc dạy toán ở Tiểu học Phạm Đình Thực

Tác giả Phạm Đình Thực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.

113. Giải đáp 188 câu hỏi về giảng dạy môn Tiếng Việt ở tiểu học Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tĩnh

Tác giả Trần Mạnh Hưởng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

114. Hỏi và đáp về dạy học toán 1 Nguyễn Áng chủ biên, Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai

Tác giả Nguyễn Áng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 H428v.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 H428v..

115. Hỏi đáp về dạy học Tiếng Việt 2 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Lê A, Hoàng Hòa Bình

Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

116. 860 câu hỏi trắc nghiệm cơ bản - nâng cao vật lí 12: Giới thiệu bộ đề kiểm tra thi tốt nghiệp THPT: Luyện tập cho học sinh thi thử Nguyễn Thành Văn, Mai Huy, Nguyễn Thị Lan

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 T1014tr.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 T1014tr..

117. Hỏi- đáp môn kinh tế chính trị Mác- Lênin/ An Như Hải chủ biên

Tác giả An Như Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.412 A 105 NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.412 A 105 NH.

118. Hỏi đáp môn triết học Mác - Lênin Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt

Tác giả Trần Văn Phòng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.411 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 TR120V.

119. Hệ thống bài tập và 315 câu hỏi trắc nghiệm nghiệp vụ ngân hàng thương mại Trần Thế Sao chủ biên, Phan Ngọc Thùy Nhi

Tác giả Trần Thế Sao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Kinh tế 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332.12076 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.12076 TR120TH.

120. Giáo trình kế toán máy Phan Đức Dũng chủ biên, Nguyễn Kim Chung, Nguyễn Thị Diện

Tác giả Phan Đức Dũng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.076 PH105Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.076 PH105Đ.