Tìm thấy 329 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi Vụ khoa học công nghệ

Tác giả Vụ khoa học công nghệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 H561d.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 H561d..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Tính toán cầu đúc hẫng trên phầm mềm Midas Nguyễn Viết Trung chủ biên, Nguyễn Hữu Hưng, Nguyễn Đức Vương

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.219 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.219 NG527V.

103. Thi công móng cầu chính bằng phương pháp giếng chìm hỏi ép cầu Bãi cháy Haruo Yanagawa, Phan Vỵ Thủy, Hideaki Ojima

Tác giả Haruo Yanagawa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 H100R] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 H100R.

104. Các kết cấu mặt đường kiểu mới Nguyễn Quang Chiêu

Tác giả Nguyễn Quang Chiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.8 NG527Q] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.8 NG527Q.

105. Những vấn đề chung và mố trụ cầu Nguyễn Như Khải, Phạm Duy Hòa, Nguyễn Minh Hùng

Tác giả Nguyễn Như Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527NH.

106. Cẩm nang kết cấu xây dựng Bùi Đức Tiển

Tác giả Bùi Đức Tiển.

Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510Đ.

107. Chương trình phân tích kết cấu công trình strap Đỗ Văn Đệ chủ biên, Vũ Quốc Hưng, Hoàng Văn Thắng

Tác giả Đỗ Văn Đệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.10285 Đ450V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.10285 Đ450V.

108. Cấu trúc văn bản nghệ thuật IU.M Lotman; Trần Ngọc Vương dịch và hiệu đính

Tác giả Lotman, IU.M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc giá Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 L400T] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 400 L400T.

109. Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu Nguyễn Đức Thiềm

Tác giả Nguyễn Đức Thiềm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 NG527Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 NG527Đ.

110. Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An( chủ biên),Vũ Quang Dũng (biên soạn)

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR 120 TH.

111. Tiêu chuẫn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập VIII Tiêu chuẩn thiết kế cầu 22 TCN-272-05

Tác giả Bộ giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.202 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.202 T309ch..

112. Giáo trình cấu trúc và hạt nhân cơ bản Đặng Văn Soa

Tác giả Đặng Văn Soa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 539.7071 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539.7071 Đ115V.

113. Cấu trúc dữ liệu và giải thuật: Nguyễn Thị Tĩnh chủ biên, Đặng Cao Tùng, Hồ Cẩm Hà

Tác giả Nguyễn Thị Tĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.7 C124tr] (27). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.7 C124tr.

114. Phép biến đổi câu và mệnh đề trong tiếng Anh QUỐC BẢO

Tác giả QUỐC BẢO.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 2005Nhan đề chuyển đổi: Clause and sentence transformation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Q514B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Q514B.

115. Dạy bé học từ và mẫu câu căn bản tiếng Anh Nguyễn Tuyết Vân

Tác giả Nguyễn Tuyết Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527T] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527T.

116. Bài tập đặt câu tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

117. Bài tập đặt câu tiếng Anh Lê Văn Sự Trình độ A,B,C

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

118. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập III Tiêu chuẩn thiết kế: Kết cấu xây dựng

Tác giả Bộ xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..

119. Nhu cầu của du khách trong quá trình du lịch Đinh Thị Vân Chi Sách tham khảo dành cho sinh viên ngành du lịch

Tác giả Đinh Thị Vân Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 Đ 312 TH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 Đ 312 TH.

120. Hướng dẫn cách sử dụng mẫu câu tiếng Anh A.S. Hornby, Hoàng Minh Hùng dịch

Tác giả Hornby (A.S).

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.