Tìm thấy 202 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Tổ chức sản xuất, giết mổ, chế biến và xuất khẩu thịt Lợn. Nguyễn Thiện, Đoàn Xuân Trúc.

Tác giả Nguyễn Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG 527 TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Khai thác sữa năng suất chất lượng vệ sinh / Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch.

Tác giả Phùng Quốc Quảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 637.1 PH513Q] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 637.1 PH513Q.

103. Một số bệnh mới do virut ở gia súc-gia cầm nhập nội và biện pháp phòng trị. Phạm Sỹ Lăng chủ biên,Trương Văn Dung, Nguyễn Tiến Dũng

Tác giả Phạm Sỹ Lăng chủ biên.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089691 M 458 s] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089691 M 458 s.

104. Cây Đậu tương: Kỷ thuật trồng và chế biến sản phẩm. Phạm Văn Thiều.

Tác giả Phạm Văn Thiều.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi bổ sung.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.34 PH 104 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.34 PH 104 V.

105. Công nghệ bảo quản chế biến các sản phẩm chăn nuôi và cá Trần Văn Chương

Tác giả Trần Văn Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 TR120V.

106. Bài tập phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến số Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm Giáo trình Cao đẳng sư phạm

Tác giả Nguyễn Mạnh Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527M] (45). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527M.

107. Các loài cá thương gặp ở Việt Nam Phạm Huyên Sách minh họa

Tác giả Thái Thanh Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa. Thanh Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 TH103TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 TH103TH.

108. Kỹ thuật nuôi cua biển Hoàng Đức Đạt

Tác giả Hoàng Đức Đạt.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.66 H407Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.66 H407Đ.

109. Giáo trình chủ nghĩa duy vật biện chứng Lê Hữu Nghĩa, Đào Hữu Hải, Trần Xuân Sầm... Hệ cử nhân chính trị

Tác giả Lê Hữu Nghĩa.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.. Chính trị quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 146.32 Gi108tr] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 146.32 Gi108tr.

110. Lịch sử phép biện chứng Đỗ Minh Hợp dịch, Đặng Hữu Toàn hiệu đính Phép biện chứng cổ đại T.1

Tác giả Đỗ Minh Hợp dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 109 L302s] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 109 L302s.

111. Hiện tượng học và chủ nghĩa duy vật biện chứng Trần Đức Thảo

Tác giả Trần Đức Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Đại học Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 146.32 TR120Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 146.32 TR120Đ.

112. Tìm hiểu chủ nghĩa duy vật biện chứng Nguyễn Duy Thông, Lê Hữu Tầng, Nguyễn Văn Nghĩa

Tác giả Nguyễn Duy Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 146.32 NG527D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 146.32 NG527D.

113. Kỹ thuật quấn dây: Máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện một pha, 3 pha Trần Duy Phụng

Tác giả Trần Duy Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.31 TR120D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31 TR120D.

114. Giáo trình công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp Nguyễn Đức Sĩ

Tác giả Nguyễn Đức Sĩ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.31 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31 NG527Đ.

115. Quy trình dựng nhà sàn cổ của người Thái đen ở Mường Thanh (tỉnh Điện Biên) Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Qu600tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Qu600tr.

116. Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ở Biên Hòa Phan Đình Dũng

Tác giả Phan Đình Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH105Đ.

117. Yếu tố biến Trầm tích trong văn hoá Raglai Trần Kiêm Hoàng chủ biên, Chamma liaq Riya Tiẻng

Tác giả Trần Kiêm Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120K.

118. Tri thức dân gian về nước của người Thái ở Điện Biên Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.364 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.364 Đ115TH.

119. Cổ luỹ trong luồng văn hoá biển Việt Nam Cao Chư

Tác giả Cao Chư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 C108CH.

120. Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 L561TH.