Tìm thấy 148 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Luật cán bộ, công chức, viên chức

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2014Sẵn sàng: No items available

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Luật cán bộ, công chức, viên chức

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597068 L504c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597068 L504c.

103. Quách Xuân Kỳ - Người cộng sản trung kiên và cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Bố Trạch qua nhật ký của ông (1947-1949) Khóa luận tốt nghiệp cao đẳng ngành sư phạm Văn - Sử Quách Dáng Hương; Lê Trọng Đại hướng dẫn

Tác giả Quách Dáng Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016 Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 QU102D] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 959.7041 QU102D.

104. Thế giới mắm Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527H.

105. Từ điển địa danh Bắc Bộ Lê Trung Hoa sưu tầm, giới thiệu Quyển 1

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.974003 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.974003 L250TR.

106. Bánh dân gian có mặt ở thành phố Cần Thơ Tôn Thất Lang

Tác giả Tôn Thất Lang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12095977 T310H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12095977 T310H.

107. Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại Trần Minh Thương

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8095977 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8095977 TR120M.

108. Tết sử Giề Pà của người Bố Y huyện Mường Khương Nguyễn Hùng Mạnh

Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527H.

109. Nuôi dưỡng bò sữa ở các trang gia đình tại miền Bắc Việt Nam Vũ Chí Cương Hướng dẫn thực hành cho người chăn nuôi

Tác giả Vũ Chí Cương.

Ấn bản: Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 636.2142 V500CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2142 V500CH.

110. Bộ chứng từ thực tế của công ty Hà Trang( tháng 1,2/2017) dùng để thực hành phần mềm kế toán Misa Mới nhất Bùi Tấn Hải Tập 1

Tác giả Bùi Tấn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Đồng Nai] [Nxb Đồng Nai] [2017]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.0285 B510T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.0285 B510T.

111. Chăn nuôi trâu bò Bài giảng Diệp Thị Lệ Chi

Tác giả Diệp Thị Lệ Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.20071 D307TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 636.20071 D307TH.

112. Từ điển địa danh Bắc Bộ Lê Trung Hoa sưu tầm và giới thiệu Quyển 2

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L 250 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L 250 TR.

113. Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ Trần Minh Thương, Bùi Thúy Phượng

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR120M.

114. Quà bánh trong đời sống văn hóa dân gian vùng Tây Nam Bộ Huỳnh Văn Nguyệt

Tác giả Huỳnh Văn Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H531V.

115. Tang lễ và mộ táng ở đồng bằng Bắc Bộ Hồ Đức Thọ

Tác giả Hồ Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 H450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 H450Đ.

116. Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ Ngô Văn Ban sưu tầm, tìm hiểu, giới thiệu

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.

117. Công tác thanh niên của Đảng bộ tỉnh Quảng Bình từ năm 1954 đến năm 1975 Trần Thị Mỹ Ngọc

Tác giả Trần Thị Mỹ Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.20750959745 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.20750959745 TR120TH.

118. Lịch sử Đảng Bộ xã Cao Quảng Phan Hồng Tuyết, Mai Phúc Sơn, Nguyễn Minh Tự Tập 1 1930-2010

Tác giả Phan Hồng Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.20750959745 PH105H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.20750959745 PH105H.

119. Nghiên cứu kỹ thuật nhân giống, sinh trưởng và phát triển loại cây Sâm Bố Chính (A belmoschus Sagittifolius Kurz, merr) Khóa luận tốt nghiệp Lê Văn Thành; Nguyễn Phương Văn hướng dẫn

Tác giả Lê Văn Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.531 L250V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 631.531 L250V.

120. Giáo trình kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển Trần Công Trung; Nguyễn Quang Hùng, Trần Thị Yên,... Dành cho sinh viên CĐ Nuôi trồng thủy sản: Lưu hành nội bộ

Tác giả Trần Công Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 TR120C] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.8 TR120C.