|
101.
|
Tự học tiếng Anh Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính T.1 Hướng dẫn đọc tất cả câu trong các bài học..
Tác giả TRẦN SỸ LANG. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2007Nhan đề chuyển đổi: Teach yourself English book.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR120S] (3). Items available for reference: [Call number: 420 TR120S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120S.
|
|
102.
|
Tiếng Anh lí thú Nguyễn Vạn Phú Những điều tinh tế trong tiếng Anh qua ngôn ngữ kinh doanh và ngôn ngữ báo chí
Tác giả NGUYỄN VẠN PHÚ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Trung tâm kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (VAPEC); Thời báo kinh tế Sài Gòn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (5). Items available for reference: [Call number: 420 NG527V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.
|
|
103.
|
101 trò chơi đố từ Hà Thiện Thuyên biên dịch
Tác giả Hà Thiện Thuyên. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M458tr] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 M458tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M458tr.
|
|
104.
|
Tuyển tập truyện cười tiếng Anh Trần Mạnh Tường sưu tầm và biên soạn Song ngữ Anh - Việt T.2
Tác giả TRẦN MẠNH TƯỜNG. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 TR120M] (6). Items available for reference: [Call number: 428.1 TR120M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TR120M.
|
|
105.
|
Những mẫu chuyện vui Anh - Việt Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn
Tác giả NGUYỄN THIỆN VĂN. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese humorous stories.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 420 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527TH.
|
|
106.
|
Nụ cười nước Anh L. A. Hill; Nguyễn Quốc Hùng dịch và biên soạn Học tiếng Anh qua những câu chuyện vui
Tác giả HILL, L. A. Ấn bản: In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H300L] (1). Items available for reference: [Call number: 420 H300L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H300L.
|
|
107.
|
Đọc hiểu tiếng Anh ngành Thư viện - Thông tin = Dương Thị Thu Hà Giáo trình dùng cho sinh viên ĐH và CĐ ngành Thư viện - Thông tin
Tác giả DƯƠNG THỊ THU HÀ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Văn hoá 2006Nhan đề chuyển đổi: Library and Information Science: English Reading Materials.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 D561TH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 D561TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 D561TH.
|
|
108.
|
70 đề đọc hiểu = Nguyễn Hữu Dự, Bach Thanh Minh biên soạn Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh
Tác giả NGUYỄN HỮU DỰ. Material type: Sách Nhan đề chuyển đổi: Reading comprehension.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 NG527H] (3). Items available for reference: [Call number: 428.4 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 NG527H.
|
|
109.
|
Tục ngữ thành ngữ nước Anh Xuân Bá, Trần Thanh Sơn
Tác giả XUÂN BÁ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 X502B] (2). Items available for reference: [Call number: 420 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 X502B.
|
|
110.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo
Tác giả TRẦN VĨNH BẢO. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (6). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
111.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo
Tác giả TRẦN VĨNH BẢO. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (7). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
112.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ B môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD - ĐT
Tác giả TRẦN VĂN HẢI. Ấn bản: In lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tp. Hồ Chí Minh 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
113.
|
Lịch sử văn học Anh trích yếu Nguyễn Thành Thống
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 820.9 NG527TH] (5). Items available for reference: [Call number: 820.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 820.9 NG527TH.
|
|
114.
|
Việt Nam - hình ảnh và ấn tượng Song ngữ Trần Anh Thơ
Tác giả Trần Anh Thơ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Vietnam - Sights and sounds.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 TR120A] (8). Items available for reference: [Call number: 915.97 TR120A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 TR120A.
|
|
115.
|
The second sex Simone de Beauvior; Margaret Crosland Introduced
Tác giả Beauvoir, S.D. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B200A.
|
|
116.
|
Women in love D.H Lawrence; David Ellis Íntroduced
Tác giả Lawrence, D.H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L100W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L100W.
|
|
117.
|
The grapes of Wrath John Steinbeck; Brad Leithauser Intronduced
Tác giả Steinbeck, J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 ST200I] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 ST200I.
|
|
118.
|
Ficciones Jorge Luis Borges; John Sturrock Introduced
Tác giả Borges, Jorge Luis. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B400R.
|
|
119.
|
The complete stories Edgar Allan Poe; John Seelye Introduced
Tác giả Poe, Edgar Allan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 P400E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 P400E.
|
|
120.
|
Collected stories Franz Kapka; Gabiel Josipovici Introduced
Tác giả Kapka, F. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K100F] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K100F.
|