|
101.
|
Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Trung Quốc
Tác giả Anh Côi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.1 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.1 D 500 l.
|
|
102.
|
Du lịch ba miền Bửu Ngôn T.2 Về miền Trung
Tác giả Bửu Ngôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.974 B 566 NG] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.974 B 566 NG.
|
|
103.
|
Lích sử tự nhiên Việt Nam Eleanor Jane Sterling, Martha Maud Hurley, Lê Đức Minh
Tác giả STERLING, ELEANOR. Material type: Sách Nhà xuất bản: New Haven; London. YaleUniversity 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 ST 200 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 ST 200 R.
|
|
104.
|
Cẩm nang hướng dẫn du lịch Đà Lạt Tôn Thất Sam, Phạm Nguyệt Châu
Tác giả Tôn Thất Sam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.976904 T 454 TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.976904 T 454 TH.
|
|
105.
|
Cẩm nang du lịch thành phố biển Nha Trang Phạm Côn sơn 101 Điều cần biết về du lịch
Tác giả Phạm Côn sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9756 PH 104 C] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9756 PH 104 C.
|
|
106.
|
Sổ tay du lịch Phạm Côn sơn T.2 Thắng cảnh nổi tiếng nước nhà Du lịch những năm 2000 : 101 điều cần biết
Tác giả Phạm Côn sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH 104 C] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH 104 C.
|
|
107.
|
Giáo trình Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam Đỗ Thị Minh Đức T.1 Sách dành cho CĐSP
Tác giả Đỗ Thị Minh Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 Đ450TH] (45). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 Đ450TH.
|
|
108.
|
Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 8 Phạm Thị Sen, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Hữu Chí,...
Tác giả Phạm Thị Sen. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 M458s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M458s..
|
|
109.
|
Tuyển tập đề thi tuyển sinh ĐH và CĐ Sử - địa Nguyễn Thành Nhân, Trần Thị Tuyết Mai
Tác giả Nguyễn Thành Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 NG527TH.
|
|
110.
|
Đổi mới dạy học Địa lý ở THCS Nguyễn Đức Vũ, Phạm Thị Sen
Tác giả Nguyễn Đức Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG527Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG527Đ.
|
|
111.
|
Kỹ thuật dạy học Địa lý ở trường THCS Đặng Văn Đức, Nguyễn Thị Thu Hằng
Tác giả Đặng Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.71 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ115V.
|
|
112.
|
Bài tập Địa lý 6 Trần Trọng Hà Dùng cho luyện tập và kiểm tra
Tác giả Trần Trọng Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 TR120TR] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 TR120TR.
|
|
113.
|
Đổi mới dạy học ở trường THPT Môn Văn, Sử, Địa, Giáo dục công dân, ngoại ngữ Trần Kiều chủ biên, Tô Bá Thượng, Nguyễn Tháp Hồng,...
Tác giả Trần Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 TR 120 K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 TR 120 K.
|
|
114.
|
Địa lý 10 Lê Thông cb, Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.71 L250A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.71 L250A.
|
|
115.
|
Đại chí Trường Dục Trần Văn Chường sưu tầm khảo cứu
Tác giả Trần Văn Chường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 TR120V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 TR120V.
|
|
116.
|
Giới thiệu giáo án địa lí 11 Nguyễn Hải Châu, Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Kim Liên
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 GI462th] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 GI462th.
|
|
117.
|
332 câu hỏi và bài tập tự luận - trắc nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Đức Vũ, Trần Thị Tuyết Mai
Tác giả Nguyễn Đức Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.
|
|
118.
|
Địa lý 11 Lê Thông, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Viết Hồng SGK Nâng cao
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l.
|
|
119.
|
Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Địa lý 12 Huỳnh Trà
Tác giả Huỳnh Trà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 H531TR] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 H531TR.
|
|
120.
|
Kiến thức cơ bản và câu hỏi trăng nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Thị Thiện Mỹ chương trình cơ bản
Tác giả Nguyễn Thị Thiện Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527TH.
|