Tìm thấy 175 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Trung Quốc

Tác giả Anh Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.1 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.1 D 500 l.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Du lịch ba miền Bửu Ngôn T.2 Về miền Trung

Tác giả Bửu Ngôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.974 B 566 NG] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.974 B 566 NG.

103. Lích sử tự nhiên Việt Nam Eleanor Jane Sterling, Martha Maud Hurley, Lê Đức Minh

Tác giả STERLING, ELEANOR.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: New Haven; London. YaleUniversity 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 ST 200 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 ST 200 R.

104. Cẩm nang hướng dẫn du lịch Đà Lạt Tôn Thất Sam, Phạm Nguyệt Châu

Tác giả Tôn Thất Sam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.976904 T 454 TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.976904 T 454 TH.

105. Cẩm nang du lịch thành phố biển Nha Trang Phạm Côn sơn 101 Điều cần biết về du lịch

Tác giả Phạm Côn sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9756 PH 104 C] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9756 PH 104 C.

106. Sổ tay du lịch Phạm Côn sơn T.2 Thắng cảnh nổi tiếng nước nhà Du lịch những năm 2000 : 101 điều cần biết

Tác giả Phạm Côn sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH 104 C] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH 104 C.

107. Giáo trình Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam Đỗ Thị Minh Đức T.1 Sách dành cho CĐSP

Tác giả Đỗ Thị Minh Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 Đ450TH] (45). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 Đ450TH.

108. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 8 Phạm Thị Sen, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Hữu Chí,...

Tác giả Phạm Thị Sen.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 M458s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M458s..

109. Tuyển tập đề thi tuyển sinh ĐH và CĐ Sử - địa Nguyễn Thành Nhân, Trần Thị Tuyết Mai

Tác giả Nguyễn Thành Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 NG527TH.

110. Đổi mới dạy học Địa lý ở THCS Nguyễn Đức Vũ, Phạm Thị Sen

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG527Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG527Đ.

111. Kỹ thuật dạy học Địa lý ở trường THCS Đặng Văn Đức, Nguyễn Thị Thu Hằng

Tác giả Đặng Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.71 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ115V.

112. Bài tập Địa lý 6 Trần Trọng Hà Dùng cho luyện tập và kiểm tra

Tác giả Trần Trọng Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 TR120TR] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 TR120TR.

113. Đổi mới dạy học ở trường THPT Môn Văn, Sử, Địa, Giáo dục công dân, ngoại ngữ Trần Kiều chủ biên, Tô Bá Thượng, Nguyễn Tháp Hồng,...

Tác giả Trần Kiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 TR 120 K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 TR 120 K.

114. Địa lý 10 Lê Thông cb, Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.71 L250A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.71 L250A.

115. Đại chí Trường Dục Trần Văn Chường sưu tầm khảo cứu

Tác giả Trần Văn Chường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 TR120V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 TR120V.

116. Giới thiệu giáo án địa lí 11 Nguyễn Hải Châu, Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Kim Liên

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 GI462th] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 GI462th.

117. 332 câu hỏi và bài tập tự luận - trắc nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Đức Vũ, Trần Thị Tuyết Mai

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.

118. Địa lý 11 Lê Thông, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Viết Hồng SGK Nâng cao

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l.

119. Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Địa lý 12 Huỳnh Trà

Tác giả Huỳnh Trà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 H531TR] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 H531TR.

120. Kiến thức cơ bản và câu hỏi trăng nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Thị Thiện Mỹ chương trình cơ bản

Tác giả Nguyễn Thị Thiện Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527TH.