Tìm thấy 1001 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Khánh Hòa - diện mạo văn hóa một vùng đất Ngô Văn Ban, Nguyễn Viết Trung, Võ Khoa Châu,.. T10

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 KH107H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 KH107H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Tục ngữ, ca dao, vè Yên Trang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương,.. Q.1

Tác giả Yên Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959732 T506ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959732 T506ng.

103. Truyện cổ Hà Nhì Chu Chà Me, Chu Thùy Liên, Lê Đình Lai

Tác giả Chu Chà Me.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.26 CH500CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.26 CH500CH.

104. Thơ ca hôn lễ người Dao Đỏ ở Lào Cai Chảo Văn Lâm

Tác giả Chảo Văn Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 CH108V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 CH108V.

105. Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

106. Mo voái Đinh Văn Ân

Tác giả Đinh Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ312V.

107. Tục dựng lễ mừng nhà mới dân tộc Thái Hoàng Trần Nghịch

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2 H407TR.

108. Lễ cưới của người Sán Chỉ, Then Hỉn Ẻn Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 TR309TH.

109. Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Mường Hòa Bình Bùi Chỉ

Tác giả Bùi Chỉ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510CH.

110. Văn hóa ẩm thực của người Giáy ở Bát Xát - Lào Cai Hoàng Thị Kim Luyến

Tác giả Hoàng Thị Kim Luyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 H407TH.

111. Lai xứ thôn chảng xứ thôn Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 QU105V.

112. Tục hôn nhân cổ của người Tày Nguyên Bình Hoàng Thị Cảnh

Tác giả Hoàng Thị Cảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 H407TH.

113. Văn hóa ẩm thực đất tổ Nguyễn Đình Vị

Tác giả Nguyễn Đình Vị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 NG527Đ.

114. Đồng giao Thái - Nghệ An Quán Vi Miên, Bùi Thị Đào

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.

115. Lễ cầu tự của người Tày Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR309TH.

116. Ẩm thực dân gian Mường: Vùng huyện Lạc Sơn, Hòa Bình Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510H.

117. Người Thái Đen tính lịch và xem ngày giờ lành Nguyễn Văn Hòa

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527V.

118. Nghề hái lượm, đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng Dương Văn Sách, Dương Thị Đào

Tác giả Dương Văn Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D561V.

119. Văn hóa ẩm thực của người Thái Đen ở Điện Biên Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 T431V.

120. Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Lê Trung Hoa Q.1

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 L250TR.