|
101.
|
Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương, Ma Thanh Sợi
Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527H.
|
|
102.
|
Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng Văn Thu Bích
Tác giả Văn Thu Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 V114TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 V114TH.
|
|
103.
|
Nhận điện Nguyễn Đình Phư Những phát hiện và ứng dụng
Tác giả Nguyễn Đình Phư. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612.01421 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 612.01421 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612.01421 NG527Đ.
|
|
104.
|
Động vật Dương Hùng Lý, Trì Chí Cường, Nguyễn Văn Mậu
Tác giả Dương Hùng Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ455v] (1). Items available for reference: [Call number: 590 Đ455v] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ455v.
|
|
105.
|
Cơ thể người Dương Hùng Lý, Trí Chí Cường, Uâng Hưng Võ, Nguyễn Văn Mậu
Tác giả Dương Hùng Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612.0076 C460th] (1). Items available for reference: [Call number: 612.0076 C460th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612.0076 C460th.
|
|
106.
|
Thực vật Hoàng Kiến Nam chủ biên, Lê Thanh Hương dịch, Nguyễn Mộng Hưng hiệu đính
Tác giả Hoàng Kiến Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 TH552v] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 TH552v.
|
|
107.
|
Ấn tượng văn chương Lữ Huy Nguyên; Hoàng Tấm lượm lặt, tuyển chọn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L550H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 L550H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L550H.
|
|
108.
|
Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại Lê Văn Ba
Tác giả Lê Văn Ba. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9221 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L250V.
|
|
109.
|
Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán - chữ Nôm và giai thoại
Tác giả Bùi Hạnh Cẩn. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 B510H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92212 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 B510H.
|
|
110.
|
Hoàng Cầm thơ văn và cuộc đời Hoài Việt sưu tầm và biên soạn
Tác giả Hoài Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H404V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 H404V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H404V.
|
|
111.
|
Truyện Kiều Nguyễn Du; Việt Chương chú giải
Tác giả Nguyễn Du. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.
|
|
112.
|
Lịch sử văn học Pháp Xavier Darcos; Phan Quang Định dịch
Tác giả Darcos, Xavier. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840.9 D100R] (4). Items available for reference: [Call number: 840.9 D100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840.9 D100R.
|
|
113.
|
Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Hồng
Tác giả Đinh Xuân Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ312X] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ312X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ312X.
|
|
114.
|
Sử học bị khảo Đặng Xuân Bảng, Đỗ Mộng Khương dich; Đõ Ngọc Toại Hiệu đính Thiên văn khảo, địa lý khảo, quan chế khảo
Tác giả Đặng Xuân Bảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ115X] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ115X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ115X.
|
|
115.
|
Đường thi Trần Tử Ngang, Trương Cửu Linh, Vương Xương Linh,... Trần Trọng Kim tuyển dịch Dịch ra thơ Việt Nam: 336 bài
Tác giả Trần Tử Ngang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ561th] (3). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ561th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ561th.
|
|
116.
|
Hoàng Kế Viêm Nguyễn Tú biên soạn
Tác giả Nguyễn Tú | Nguyễn Tú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Quảng Bình. Sở văn hóa - Thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 NG527T] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527T.
|
|
117.
|
Thơ Xuân Diệu và những lời bình Thế Lữ, Hoài Thanh; Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn
Tác giả Hữu Nhuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 Th460X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 Th460X.
|
|
118.
|
Hoàng đế cuối cùng Phổ Nghi; Lê Tư Vinh dịch
Tác giả Phổ Nghi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 PH450NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH450NGH.
|
|
119.
|
Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc Ông Văn Tùng biên soạn
Tác giả Ông Văn Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 Ô455V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 Ô455V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Ô455V.
|
|
120.
|
Thơ Đỗ Phủ Nhược Tống dịch; Lê Đức Niệm giới thiệu
Tác giả Đỗ Phủ. Ấn bản: In lần thứ 2, theo bản in năm 1944Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ450PH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ450PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ450PH.
|