Tìm thấy 148 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương, Ma Thanh Sợi

Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng Văn Thu Bích

Tác giả Văn Thu Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 V114TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 V114TH.

103. Nhận điện Nguyễn Đình Phư Những phát hiện và ứng dụng

Tác giả Nguyễn Đình Phư.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612.01421 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 612.01421 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612.01421 NG527Đ.

104. Động vật Dương Hùng Lý, Trì Chí Cường, Nguyễn Văn Mậu

Tác giả Dương Hùng Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ455v] (1). Items available for reference: [Call number: 590 Đ455v] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ455v.

105. Cơ thể người Dương Hùng Lý, Trí Chí Cường, Uâng Hưng Võ, Nguyễn Văn Mậu

Tác giả Dương Hùng Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612.0076 C460th] (1). Items available for reference: [Call number: 612.0076 C460th] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612.0076 C460th.

106. Thực vật Hoàng Kiến Nam chủ biên, Lê Thanh Hương dịch, Nguyễn Mộng Hưng hiệu đính

Tác giả Hoàng Kiến Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 TH552v] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 TH552v.

107. Ấn tượng văn chương Lữ Huy Nguyên; Hoàng Tấm lượm lặt, tuyển chọn

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L550H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 L550H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L550H.

108. Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại Lê Văn Ba

Tác giả Lê Văn Ba.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9221 L250V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L250V.

109. Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán - chữ Nôm và giai thoại

Tác giả Bùi Hạnh Cẩn.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 B510H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92212 B510H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 B510H.

110. Hoàng Cầm thơ văn và cuộc đời Hoài Việt sưu tầm và biên soạn

Tác giả Hoài Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H404V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 H404V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H404V.

111. Truyện Kiều Nguyễn Du; Việt Chương chú giải

Tác giả Nguyễn Du.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.

112. Lịch sử văn học Pháp Xavier Darcos; Phan Quang Định dịch

Tác giả Darcos, Xavier.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840.9 D100R] (4). Items available for reference: [Call number: 840.9 D100R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840.9 D100R.

113. Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Hồng

Tác giả Đinh Xuân Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ312X] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ312X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ312X.

114. Sử học bị khảo Đặng Xuân Bảng, Đỗ Mộng Khương dich; Đõ Ngọc Toại Hiệu đính Thiên văn khảo, địa lý khảo, quan chế khảo

Tác giả Đặng Xuân Bảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ115X] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ115X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ115X.

115. Đường thi Trần Tử Ngang, Trương Cửu Linh, Vương Xương Linh,... Trần Trọng Kim tuyển dịch Dịch ra thơ Việt Nam: 336 bài

Tác giả Trần Tử Ngang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ561th] (3). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ561th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ561th.

116. Hoàng Kế Viêm Nguyễn Tú biên soạn

Tác giả Nguyễn Tú | Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Quảng Bình. Sở văn hóa - Thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 NG527T] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527T.

117. Thơ Xuân Diệu và những lời bình Thế Lữ, Hoài Thanh; Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn

Tác giả Hữu Nhuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 Th460X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 Th460X.

118. Hoàng đế cuối cùng Phổ Nghi; Lê Tư Vinh dịch

Tác giả Phổ Nghi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 PH450NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH450NGH.

119. Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc Ông Văn Tùng biên soạn

Tác giả Ông Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 Ô455V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 Ô455V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Ô455V.

120. Thơ Đỗ Phủ Nhược Tống dịch; Lê Đức Niệm giới thiệu

Tác giả Đỗ Phủ.

Ấn bản: In lần thứ 2, theo bản in năm 1944Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ450PH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ450PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ450PH.