Tìm thấy 396 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Đọc và viết tiếng Hoa Nguyễn Văn Phú Một hướng dẫn tổng quát cho hệ thống viết tiếng Hoa

Tác giả Nguyễn Văn Phú | Nguyễn Văn Phú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. 400 câu giao tiếp văn hóa Hán ngữ Cẩm Tú Học kèm băng cassette

Tác giả Cẩm Tú | Cẩm Tú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 B454tr] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 B454tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B454tr.

103. GT nghe và nói tiếng Hoa Bích Ngọc Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam

Tác giả Bích Ngọc | Bích Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

104. Phương pháp học tiếng Hoa hiện đại Phan Kỳ Nam

Tác giả Phan Kỳ Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH105K] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH105K] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH105K.

105. Ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại Phan Bình Biên soạn đầy đủ, chọn lọc, phù hợp với GT 301 câu

Tác giả Phan Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH105B] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH105B] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH105B.

106. Anh ngữ thân mật Nguyễn Vũ Văn Colloquial expressions

Tác giả Nguyễn Vũ Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Nhan đề chuyển đổi: Informal English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 420 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.

107. Từ điển cụm từ Việt - Anh Nguyễn Huỳnh Điệp

Tác giả Nguyễn Huỳnh Điệp | Nguyễn Huỳnh Điệp.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 423 NG527H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527H.

108. Học nói tiếng phổ thông Trung Quốc 1 Vương Bình

Tác giả Vương Bình | Vương Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 H419n] (1). Items available for reference: [Call number: 495.1 H419n] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 H419n.

109. Bản tình ca cho em J.E Bright; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch

Tác giả Bright, J.E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Nhan đề chuyển đổi: A song for Caitlin.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR300G] (4). Items available for reference: [Call number: 823 BR300G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR300G.

110. Điều kỳ diệu của tinh thần đồng đội: High five: Để mọi nhân viên đóng góp hết mình cho công ty Ken Blanchard, Sheldon Bowles; Lê Thúy Hiền dịch

Tác giả Blanchard, Ken.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 BL105C] (1). Items available for reference: [Call number: 810 BL105C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 BL105C.

111. Ghe hát về làng: Những câu chuyện hay nhất Nhiều tác giả; Trần Quốc Toàn tuyển chọn

Tác giả Trần Quốc Toàn tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 GH200h] (4). Items available for reference: [Call number: 808.83 GH200h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 GH200h.

112. Magellan Stefan Zweig; Trần Văn Nuôi dịch Sách tham khảo trong lực lượng công an

Tác giả Zweig, Stefan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 ZW200I] (2). Items available for reference: [Call number: 840 ZW200I] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 ZW200I.

113. Bắt cóc Robert Louis Stevenson; Đỗ Minh Đạo dịch Tiểu thuyết

Tác giả Stevenson, Robert Louis.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 833 ST200V] (1). Items available for reference: [Call number: 833 ST200V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 833 ST200V.

114. Harry Potter và bảo bối tử thần J.K Rowling; Lý Lan dịch T.7

Tác giả Rowling, J.K.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Nhan đề chuyển đổi: Harry Potter and the Deathly Hallows.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 R400W] (8). Items available for reference: [Call number: 823 R400W] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 R400W.

115. Hoài cố nhân Võ Hồng Tập truyện

Tác giả Võ Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V400H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V400H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V400H.

116. Những mảnh đời khác nhau Tạ Nghi Lễ Tập truyện

Tác giả Tạ Nghi Lễ.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 T100NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T100NGH.

117. Phan Châu Trinh Huỳnh Lý Thân thế và sự nghiệp

Tác giả Huỳnh Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.703092 H531L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703092 H531L.

118. Cỏ biển Gia Bảo

Tác giả Gia Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Gi100B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 Gi100B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Gi100B.

119. Hội chợ Phan Thị Vàng Anh Tập truyện ngắn

Tác giả Phan Thị Vàng Anh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH105TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TH.

120. Người Si La Chu Thái Sơn (chủ biên), Mai Thanh Sơn

Tác giả Chu Thái Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.