|
101.
|
Sương trăng Thái Chiến Thơ
Tác giả Thái Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TH103CH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TH103CH.
|
|
102.
|
Vườn trăng Phan Xuân Hường Thơ
Tác giả Phan Xuân Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH105X] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH105X.
|
|
103.
|
Đàn trăng Lý Hoài Xuân Thơ tình chọn lọc
Tác giả Lý Hoài Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L600H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L600H.
|
|
104.
|
Hương biển Xuân Trà
Tác giả Xuân Trà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 X502TR] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 X502TR.
|
|
105.
|
Hoa trái mùa Giang Biên Thơ
Tác giả Giang Biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Gi106B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Gi106B.
|
|
106.
|
Thơ Quảng Bình (1989 - 1998 ) / Giang Biên, Thái Chiến, Nguyễn Văn Dinh,...
Tác giả Giang Biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Th460qu] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Th460qu.
|
|
107.
|
Phù sa cát Nguyễn Văn Dinh, Hải Kỳ, Văn Lợi
Tác giả Nguyễn Văn Dinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hoá 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 PH500s] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 PH500s.
|
|
108.
|
Vượt biển Hồ Ngọc Diệp Tập ký
Tác giả Hồ Ngọc Diệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H450NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H450NG.
|
|
109.
|
Ngày ValentinE, Tôi dông xe ra Bắc Vĩnh Nguyên Bút ký
Tác giả Vĩnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V312NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V312NG.
|
|
110.
|
Chữa bệnh bằng thức ăn thông thường 1200 bài thuốc Phan Tấn Tô
Tác giả Phan Tấn Tô. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.2 PH105T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 PH105T.
|
|
111.
|
Giáo trình sinh học đại cương Nguyễn Bá Lộc P.1 Sinh học phân tử - sinh học tế bào
Tác giả Nguyễn Bá Lộc. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG 527 B] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG 527 B.
|
|
112.
|
Giáo trình sinh học đại cương Ngô Đình Lộc P.3 Sinh học quần thể - hệ sinh thái
Tác giả Ngô Đình Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG 450 Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG 450 Đ.
|
|
113.
|
Giáo trình giải phẩu người / Trần Thị Cúc
Tác giả Trần Thị Cúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hoá, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 611 TR120TH] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 611 TR120TH.
|
|
114.
|
Giáo trình sinh lý học thực vật Nguyễn Bá Lộc
Tác giả Nguyễn Bá Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.2 NG 527 B] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.2 NG 527 B.
|
|
115.
|
Giáo trình vi sinh vật học Biền Văn Minh
Tác giả Biền Văn Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579 B 305 V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579 B 305 V.
|
|
116.
|
Di truyền học phân tử Hoàng Trọng Phán
Tác giả Hoàng Trọng Phán. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.8 H 407 TR] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.8 H 407 TR.
|
|
117.
|
Ẩm thực trị bệnh đái đường Phan Văn Chiêu
Tác giả Phan Văn Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.462 PH105V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.462 PH105V.
|
|
118.
|
Giải phẩu so sánh động vật: phần động vật không xương sống Nguyễn Văn Thuận
Tác giả Nguyễn Văn Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hoá, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.31 NG527V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.31 NG527V.
|
|
119.
|
Giáo trình sinh học đại cương phần sinh học cơ thể Nguyễn Khoa Lân, Ngô Đắc Chứng
Tác giả Nguyễn Khoa Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hoá, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG527KH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG527KH.
|
|
120.
|
Bài giảng động vật học: phần động vật không xương sống Ngô Đắc Chứng
Tác giả Ngô Đắc Chứng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.71 NG450Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.71 NG450Đ.
|