Tìm thấy 170 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Sương trăng Thái Chiến Thơ

Tác giả Thái Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TH103CH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TH103CH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Vườn trăng Phan Xuân Hường Thơ

Tác giả Phan Xuân Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH105X] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH105X.

103. Đàn trăng Lý Hoài Xuân Thơ tình chọn lọc

Tác giả Lý Hoài Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L600H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L600H.

104. Hương biển Xuân Trà

Tác giả Xuân Trà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 X502TR] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 X502TR.

105. Hoa trái mùa Giang Biên Thơ

Tác giả Giang Biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Gi106B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Gi106B.

106. Thơ Quảng Bình (1989 - 1998 ) / Giang Biên, Thái Chiến, Nguyễn Văn Dinh,...

Tác giả Giang Biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Th460qu] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Th460qu.

107. Phù sa cát Nguyễn Văn Dinh, Hải Kỳ, Văn Lợi

Tác giả Nguyễn Văn Dinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hoá 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 PH500s] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 PH500s.

108. Vượt biển Hồ Ngọc Diệp Tập ký

Tác giả Hồ Ngọc Diệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H450NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H450NG.

109. Ngày ValentinE, Tôi dông xe ra Bắc Vĩnh Nguyên Bút ký

Tác giả Vĩnh Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V312NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V312NG.

110. Chữa bệnh bằng thức ăn thông thường 1200 bài thuốc Phan Tấn Tô

Tác giả Phan Tấn Tô.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.2 PH105T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 PH105T.

111. Giáo trình sinh học đại cương Nguyễn Bá Lộc P.1 Sinh học phân tử - sinh học tế bào

Tác giả Nguyễn Bá Lộc.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG 527 B] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG 527 B.

112. Giáo trình sinh học đại cương Ngô Đình Lộc P.3 Sinh học quần thể - hệ sinh thái

Tác giả Ngô Đình Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG 450 Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG 450 Đ.

113. Giáo trình giải phẩu người / Trần Thị Cúc

Tác giả Trần Thị Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hoá, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 611 TR120TH] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 611 TR120TH.

114. Giáo trình sinh lý học thực vật Nguyễn Bá Lộc

Tác giả Nguyễn Bá Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.2 NG 527 B] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.2 NG 527 B.

115. Giáo trình vi sinh vật học Biền Văn Minh

Tác giả Biền Văn Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579 B 305 V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579 B 305 V.

116. Di truyền học phân tử Hoàng Trọng Phán

Tác giả Hoàng Trọng Phán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.8 H 407 TR] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.8 H 407 TR.

117. Ẩm thực trị bệnh đái đường Phan Văn Chiêu

Tác giả Phan Văn Chiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.462 PH105V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.462 PH105V.

118. Giải phẩu so sánh động vật: phần động vật không xương sống Nguyễn Văn Thuận

Tác giả Nguyễn Văn Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hoá, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.31 NG527V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.31 NG527V.

119. Giáo trình sinh học đại cương phần sinh học cơ thể Nguyễn Khoa Lân, Ngô Đắc Chứng

Tác giả Nguyễn Khoa Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hoá, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG527KH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG527KH.

120. Bài giảng động vật học: phần động vật không xương sống Ngô Đắc Chứng

Tác giả Ngô Đắc Chứng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.71 NG450Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.71 NG450Đ.