|
101.
|
Chuyên khảo thơ ca dân gian Trà Vinh Trần Dũng
Tác giả Trần Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120D.
|
|
102.
|
Truyền thuyết dân gian về những cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Bộ (1858-1918) Võ Phúc Châu
Tác giả Võ Phúc Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.358 V400Ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.358 V400Ph.
|
|
103.
|
Truyện cổ Tà ôi Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120NG.
|
|
104.
|
Văn hoá Việt Nam nhìn từ Mỹ thuật Chu Quang Trứ T.1
Tác giả Chu Quang Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 CH500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 CH500QU.
|
|
105.
|
Truyện cổ thành Đồ Bàn - Vịnh Thị nại Nguyễn Xuân Nhân
Tác giả Nguyễn Xuân Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.
|
|
106.
|
Khắp Sứ Lam của người Thái Đen xã Noong Luống, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 T433V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 T433V.
|
|
107.
|
Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng Dương Sách, Dương Thị Đào
Tác giả Dương Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 D561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 D561S.
|
|
108.
|
Sự phát triển của làng nghề La Phù Tạ Long, Trần Thị Hồng Yến, Nguyễn Thị Thanh Bình
Tác giả Tạ Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959732 T100L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959732 T100L.
|
|
109.
|
Nhật ký trong tù Hồ Chí Minh; Nam Trân dịch
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
110.
|
Kẻ săn người Chiristophe Guillaumot; Lê Thị Hiệu dịch
Tác giả Guillaumot, Chiristophe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 G510L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 G510L.
|
|
111.
|
Địa chí Xuân Kiều Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 398.0959745 Đ450D.
|
|
112.
|
Từ điển địa danh Sài Gòn thành phố Hồ Chí Minh Lê Trung Hoa chủ biên, Nguyễn Đình Tư
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9779 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9779 L250TR.
|
|
113.
|
Sử ký Tư Mã Thiên, Phan Ngọc dịch
Tác giả Tư Mã Thiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 T550M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T550M.
|
|
114.
|
Văn hóa ẩm thực Việt Nam/ Nguyễn Thị Huế, Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà.-
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: 2012.- Thời đại, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG 527 TH.
|
|
115.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.
|
|
116.
|
Lời khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông Nong Trương Bi sưu tầm; Điểu Kâu dịch
Tác giả Trương Bi sưu tầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
117.
|
Âm nhạc dân gian xứ nghệ Lê Hàm, Hoàng Thọ, Thanh Lưu
Tác giả Lê Hàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 L250H.
|
|
118.
|
Phòng và chữa bệnh bằng món ăn hàng ngày Vương Thừa Ân
Tác giả Vương Thừa Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.2 V561TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 V561TH.
|
|
119.
|
Tuyển tập bài hát trữ tình mang âm hưởng dân ca màu hoa bí Nhiều tác giả; Bút Việt tuyển chọn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 T527t.
|
|
120.
|
Nhạc lý nâng cao Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781 NG527H.
|