Tìm thấy 121 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Chuyên khảo thơ ca dân gian Trà Vinh Trần Dũng

Tác giả Trần Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120D.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Truyền thuyết dân gian về những cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Bộ (1858-1918) Võ Phúc Châu

Tác giả Võ Phúc Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.358 V400Ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.358 V400Ph.

103. Truyện cổ Tà ôi Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120NG.

104. Văn hoá Việt Nam nhìn từ Mỹ thuật Chu Quang Trứ T.1

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 CH500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 CH500QU.

105. Truyện cổ thành Đồ Bàn - Vịnh Thị nại Nguyễn Xuân Nhân

Tác giả Nguyễn Xuân Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.

106. Khắp Sứ Lam của người Thái Đen xã Noong Luống, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 T433V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 T433V.

107. Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng Dương Sách, Dương Thị Đào

Tác giả Dương Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 D561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 D561S.

108. Sự phát triển của làng nghề La Phù Tạ Long, Trần Thị Hồng Yến, Nguyễn Thị Thanh Bình

Tác giả Tạ Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959732 T100L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959732 T100L.

109. Nhật ký trong tù Hồ Chí Minh; Nam Trân dịch

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

110. Kẻ săn người Chiristophe Guillaumot; Lê Thị Hiệu dịch

Tác giả Guillaumot, Chiristophe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 G510L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 G510L.

111. Địa chí Xuân Kiều Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 398.0959745 Đ450D.

112. Từ điển địa danh Sài Gòn thành phố Hồ Chí Minh Lê Trung Hoa chủ biên, Nguyễn Đình Tư

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9779 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9779 L250TR.

113. Sử ký Tư Mã Thiên, Phan Ngọc dịch

Tác giả Tư Mã Thiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 T550M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T550M.

114. Văn hóa ẩm thực Việt Nam/ Nguyễn Thị Huế, Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà.-

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2012.- Thời đại, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG 527 TH.

115. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.

116. Lời khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông Nong Trương Bi sưu tầm; Điểu Kâu dịch

Tác giả Trương Bi sưu tầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: No items available

117. Âm nhạc dân gian xứ nghệ Lê Hàm, Hoàng Thọ, Thanh Lưu

Tác giả Lê Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 L250H.

118. Phòng và chữa bệnh bằng món ăn hàng ngày Vương Thừa Ân

Tác giả Vương Thừa Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.2 V561TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 V561TH.

119. Tuyển tập bài hát trữ tình mang âm hưởng dân ca màu hoa bí Nhiều tác giả; Bút Việt tuyển chọn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 T527t.

120. Nhạc lý nâng cao Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781 NG527H.