|
101.
|
Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh Hoàng Đức Thân chủ biên, Phạm Thái Hưng, Phan Tố Uyên,...
Tác giả Hoàng Đức Thân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.4352 Gi108tr.] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.4352 Gi108tr..
|
|
102.
|
Phân tích hoạt động kinh doanh Phạm Văn Dược, Đặng Kim Cương biên soạn
Tác giả Phạm Văn Dược. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 PH104V.
|
|
103.
|
Marketing Đỗ Hoàng Toàn, Nguyễn Kim Trung
Tác giả Đỗ Hoàng Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 381.1 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.1 Đ450H.
|
|
104.
|
Kinh tế và quản lý ngành thương mại dịch vụ Đặng Đình Đào Dùng cho hệ bồi dưỡng, tại chức, văn bằng II
Tác giả Đặng Đình Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.68 Đ115Đ] (19). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.68 Đ115Đ.
|
|
105.
|
Thị trường xuất - nhập khẩu thủy sản Nguyễn Văn Nam chủ biên, Phạm Hồng Tú, Phạm Thị Cải,...
Tác giả Nguyễn Văn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.41 TH300tr.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.41 TH300tr..
|
|
106.
|
Giáo trình kinh tế học vĩ mô Phạm Quang Phan chủ biên, Nguyễn Văn Hựu, Trần Quang Lâm
Tác giả Phạm Quang Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 339 PH104QU] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 339 PH104QU.
|
|
107.
|
101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng
Tác giả Phạm Văn Minh. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.5076 M458tr.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.5076 M458tr..
|
|
108.
|
Kinh tế học các trường của các nước đang phát triển E. wayne Nafziger
Tác giả Nafziger, E. wayne. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330 N100F] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 N100F.
|
|
109.
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế Mai Ngọc Cường
Tác giả Mai Ngọc Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9 M103NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 M103NG.
|
|
110.
|
Thị trường xuất nhập khẩu rau quả Nguyễn Văn Nam chủ biên; Đỗ Kim Chi; Nguyễn Việt Hưng
Tác giả Nguyễn Văn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.41 NG527V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.41 NG527V.
|
|
111.
|
Chế độ khen thưởng, ưu đãi người có công với cách mạng và người có thành tích xây dựng bảo vệ tổ quốc 164 câu hỏi và trả lời
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.6 CH250đ.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.6 CH250đ..
|
|
112.
|
Luật pháp trong kế toán và thống kê Nxb Thống kê
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.597034 C101v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597034 C101v..
|
|
113.
|
Hỏi - Đáp về luật kinh tế Lê Thành Châu
Tác giả Lê Thành Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59707 L250TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59707 L250TH.
|
|
114.
|
Kinh tế Mỹ lý thuyết chính sách đổi mới và thực tiễn Ngô Xuân Bình
Tác giả Ngô Xuân Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.0973 NG450X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.0973 NG450X.
|
|
115.
|
Nguyên lý và thực hành luật hôn nhân và gia đình Việt Nam Nguyễn Tiến, Quốc Tuấn
Tác giả Nguyễn Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597016 NG527T] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597016 NG527T.
|
|
116.
|
Giáo trình Cơ sở dữ liệu 2 Trần Công Uẩn
Tác giả Trần Công Uẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 TR120C] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 TR120C.
|
|
117.
|
Kinh tế môi trường Lê Thạc Cán, nguyễn Duy Hồng, Hoàng Xuân Cơ
Tác giả Lê Thạc Cán. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.927 L250TH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.927 L250TH.
|
|
118.
|
Toán kinh tế Phạm Đình Hùng
Tác giả Phạm Đình Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.0151 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.0151 PH104Đ.
|
|
119.
|
Kinh tế phát triển Cao Xuân Hải, Vũ Thị Ngọc Phùng, Trần Văn Định
Tác giả Cao Xuân Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 K312t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 K312t..
|
|
120.
|
Kinh tế Việt Nam: thương mại và đầu tư (1988 - 2008) Bộ công thương
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Thống kê, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.09597 K312t] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.09597 K312t.
|