|
101.
|
Những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn Edwin Carpenter dịch và chú giải
Tác giả Carpenter, Edwin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 C100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 C100R.
|
|
102.
|
Giới từ tiếng Anh Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải
Tác giả Nguyễn Thành Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1997Nhan đề chuyển đổi: Prepositions.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 Gi462t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Gi462t.
|
|
103.
|
Những từ đồng âm trong tiếng Anh Nguyễn Thành Yến
Tác giả Nguyễn Thành Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1998Nhan đề chuyển đổi: English guides Homophones .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NH556t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NH556t.
|
|
104.
|
Hướng dẫn sử dụng mẫu câu tiếng Anh / A.S Hornby , Hoàng Minh Hùng dịch
Tác giả Hornby , A.S. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.
|
|
105.
|
College Writing : Trương Quang Phú Course 1
Tác giả Trương Quang Phú. Ấn bản: 1996Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.076 TR561Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.076 TR561Q.
|
|
106.
|
300 mẫu thư tín tiếng Anh cần thiết trong đời sống hằng ngày Phương Nghi
Tác giả Phương Nghi. Ấn bản: 1995Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 PH561NGH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PH561NGH.
|
|
107.
|
Cẩm nang thư tín thương mại Anh-Việt : 300 mẫu thư cho mọi tình huống giao dịch ROY W POE
Tác giả POE, ROY W. Ấn bản: 1995Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 P420R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P420R.
|
|
108.
|
Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh dịch và chú giải, Ban biên dịch First News
Tác giả Swan, Michael. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.
|
|
109.
|
Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thực hành Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh tổng hợp và biên dịch
Tác giả Swan, Michael. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.
|
|
110.
|
Văn phạm anh ngữ hiện đại Đức Tài
Tác giả Đức Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Tp. HCM 1994Nhan đề chuyển đổi: English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 V114'ph] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V114'ph.
|
|
111.
|
Phát âm tiếng Anh. A short guide to english pronunciation for Vietnamese learners / Hoàng Châu
Tác giả Hoàng Châu. Ấn bản: 1990Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 H407CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 H407CH.
|
|
112.
|
Cracking the toeft IBT: Proven techniques from the test - prep experts Douglas Pierce, Sean Kinsell
Tác giả Pierce, Douglas. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM: nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 P300E] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 P300E.
|
|
113.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp trình độ trung cấp: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Thu Yên biên dịch Theo chủ đề
Tác giả Lương Quỳnh Mai. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.
|
|
114.
|
350 bài tập sơ cấp tiếng Pháp. có hướng dẫn văn phạm, kèm lời giải = 350 exercices S.O
Tác giả S.O. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B100tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B100tr.
|
|
115.
|
Pronouns = Đại từ Nandy, Milon Ngữ pháp tiếng Anh căn bản
Tác giả Nandy, Milon. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. HCM TP. HCM, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 N105D] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 N105D.
|
|
116.
|
Sans frontieres 2 : Sách dạy tiếng Pháp trình bày song ngữ Pháp-Việt / ME'THODE DE FRANCAIS
Tác giả FRANCAIS, ME'THODE DE. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 FR105c] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 FR105c.
|
|
117.
|
501 động từ tiếng Pháp ; Giới thiệu đầy đủ các thì có liên quan CHRISTOPPHER KENDRIS
Tác giả KENDRIS, CHRISTOPPHER. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 K203D] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 K203D.
|
|
118.
|
Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (C) / Trần Chánh Nguyên
Tác giả Trần Chánh Nguyên. Ấn bản: 1996Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 TR120CH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.
|
|
119.
|
Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (B) / Trần Chánh Nguyên
Tác giả Trần Chánh Nguyên. Ấn bản: 1996Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 TR120CH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.
|
|
120.
|
500 mẫu thư tín Pháp-Việt : Dùng trong đời sống hằng ngày / Lương Quỳnh Mai,...
Tác giả Lương Quỳnh Mai. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N114tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N114tr.
|