Tìm thấy 358 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn Edwin Carpenter dịch và chú giải

Tác giả Carpenter, Edwin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 C100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 C100R.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Giới từ tiếng Anh Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải

Tác giả Nguyễn Thành Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1997Nhan đề chuyển đổi: Prepositions.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 Gi462t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Gi462t.

103. Những từ đồng âm trong tiếng Anh Nguyễn Thành Yến

Tác giả Nguyễn Thành Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1998Nhan đề chuyển đổi: English guides Homophones .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NH556t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NH556t.

104. Hướng dẫn sử dụng mẫu câu tiếng Anh / A.S Hornby , Hoàng Minh Hùng dịch

Tác giả Hornby , A.S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.

105. College Writing : Trương Quang Phú Course 1

Tác giả Trương Quang Phú.

Ấn bản: 1996Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.076 TR561Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.076 TR561Q.

106. 300 mẫu thư tín tiếng Anh cần thiết trong đời sống hằng ngày Phương Nghi

Tác giả Phương Nghi.

Ấn bản: 1995Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 PH561NGH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PH561NGH.

107. Cẩm nang thư tín thương mại Anh-Việt : 300 mẫu thư cho mọi tình huống giao dịch ROY W POE

Tác giả POE, ROY W.

Ấn bản: 1995Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 P420R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P420R.

108. Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh dịch và chú giải, Ban biên dịch First News

Tác giả Swan, Michael.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.

109. Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thực hành Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh tổng hợp và biên dịch

Tác giả Swan, Michael.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.

110. Văn phạm anh ngữ hiện đại Đức Tài

Tác giả Đức Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Tp. HCM 1994Nhan đề chuyển đổi: English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 V114'ph] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V114'ph.

111. Phát âm tiếng Anh. A short guide to english pronunciation for Vietnamese learners / Hoàng Châu

Tác giả Hoàng Châu.

Ấn bản: 1990Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 H407CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 H407CH.

112. Cracking the toeft IBT: Proven techniques from the test - prep experts Douglas Pierce, Sean Kinsell

Tác giả Pierce, Douglas.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM: nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 P300E] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 P300E.

113. Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp trình độ trung cấp: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Thu Yên biên dịch Theo chủ đề

Tác giả Lương Quỳnh Mai.

Ấn bản: 2005Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.

114. 350 bài tập sơ cấp tiếng Pháp. có hướng dẫn văn phạm, kèm lời giải = 350 exercices S.O

Tác giả S.O.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B100tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B100tr.

115. Pronouns = Đại từ Nandy, Milon Ngữ pháp tiếng Anh căn bản

Tác giả Nandy, Milon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. HCM TP. HCM, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 N105D] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 N105D.

116. Sans frontieres 2 : Sách dạy tiếng Pháp trình bày song ngữ Pháp-Việt / ME'THODE DE FRANCAIS

Tác giả FRANCAIS, ME'THODE DE.

Ấn bản: 2003Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 FR105c] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 FR105c.

117. 501 động từ tiếng Pháp ; Giới thiệu đầy đủ các thì có liên quan CHRISTOPPHER KENDRIS

Tác giả KENDRIS, CHRISTOPPHER.

Ấn bản: 2003Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 K203D] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 K203D.

118. Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (C) / Trần Chánh Nguyên

Tác giả Trần Chánh Nguyên.

Ấn bản: 1996Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 TR120CH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.

119. Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (B) / Trần Chánh Nguyên

Tác giả Trần Chánh Nguyên.

Ấn bản: 1996Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 TR120CH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.

120. 500 mẫu thư tín Pháp-Việt : Dùng trong đời sống hằng ngày / Lương Quỳnh Mai,...

Tác giả Lương Quỳnh Mai.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N114tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N114tr.