|
101.
|
Bệnh Gumboro ở Gà và biện pháp phòng trị/ Lê Văn Năm
Tác giả Lê Văn Năm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L 250 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L 250 V.
|
|
102.
|
Kỷ thuật thụ tinh nhân tạo cho Lợn ở Việt Nam/ Nguyễn Thiện, Nguyễn Tấn Anh, Đỗ Hữu Hoan
Tác giả Nguyễn Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.485 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.485 NG 527 TH.
|
|
103.
|
Thực phẩm dinh dưỡng/ Nông Thế Cận
Tác giả Nông Thế Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.3 N 455 TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.3 N 455 TH.
|
|
104.
|
Danh mục các loài thực vật Việt Nam Lê Trọng Cúc chủ nhiệm dự án Tập 1
Tác giả Lê Trọng Cúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.9597 D107m.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.9597 D107m..
|
|
105.
|
Cholesterol biện pháp phòng chống/ Nông Thế Cận
Tác giả Nông Thế Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.3997 N 455 TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.3997 N 455 TH.
|
|
106.
|
Sổ tay khuyến nông: Tài liệu dành cho khuyến nông viên và nông dân các xã vùng đệm vườn Quốc gia Cát Tiên/ Nguyễn Văn Cương chủ biên, Huỳnh Xuân Linh,Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Hữu Vững
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 S 450 t] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 S 450 t.
|
|
107.
|
Bệnh thường gặp ở chó mèo và cách phòng trị Vương Đức Chất, Lê Thị Tài.
Tác giả Vương Đức Chất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 V561Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 V561Đ.
|
|
108.
|
Bốn bệnh đỏ của lợn và biện pháp phòng trị Phan Thanh Phượng, Trần Thị Hạnh, Phạm Công Hoạt.
Tác giả Phan Thanh Phượng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH105TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH105TH.
|
|
109.
|
Trao đổi với nông dân cách làm ăn Nguyễn Lân Hùng .
Tác giả Nguyễn Lân Hùng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG527L] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG527L.
|
|
110.
|
Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nông lâm nghiệp cho đồng bào miền núi / Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Hữu Lộc
Tác giả Phạm Đức Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 PH104Đ] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 PH104Đ.
|
|
111.
|
Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sớm nhóm AO-OMCS / Nguyễn Văn Luật .
Tác giả Nguyễn Văn Luật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 NG527V.
|
|
112.
|
Hỏi đáp về chăn nuôi gà / Lê Hồng Mận .
Tác giả Lê Hồng Mận. Ấn bản: Tái bản lần 1 .Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (19). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.
|
|
113.
|
Kỹ thuật nuôi tôm càng xanh / Phạm Văn Tình .
Tác giả Phạm Văn Tình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.64 PH104V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.64 PH104V.
|
|
114.
|
Kỹ thuật chăn nuôi dê Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức
Tác giả Đinh Văn Bình. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.39 Đ312V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.39 Đ312V.
|
|
115.
|
Nuôi thỏ ở gia đình / Nguyễn Quang Sức, Đinh Văn Bình .
Tác giả Nguyễn Quang Sức. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 .Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.9322 NG527Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.9322 NG527Q.
|
|
116.
|
Kỹ thuật nuôi trồng mộc nhĩ / Nguyễn Lân Hùng .
Tác giả Nguyễn Lân Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.8 NG527L] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.8 NG527L.
|
|
117.
|
30 câu hỏi - đáp về nuôi cá ao nước ngọt / Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ .
Tác giả Phạm Văn Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.321076 PH104V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.321076 PH104V.
|
|
118.
|
Máy gieo lúa theo hàng / Hà Đức Hồ, Lê Văn Bảnh, Trần Quang Bình, Tôn Gia Hòa .
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.3 M112gi] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.3 M112gi.
|
|
119.
|
Kỷ thuật nuôi trồng rong biển/ Lê Anh Tuấn
Tác giả Lê Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiêp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.89 L 250 A] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.89 L 250 A.
|
|
120.
|
Phát triển thủy sản Việt Nam- những luận cứ và thực tiễn/ Hoàng Thị Chỉnh
Tác giả Hoàng Thị Chỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2003.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.13 H 407 TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.13 H 407 TH.
|