Tìm thấy 351 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Bệnh Gumboro ở Gà và biện pháp phòng trị/ Lê Văn Năm

Tác giả Lê Văn Năm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L 250 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L 250 V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Kỷ thuật thụ tinh nhân tạo cho Lợn ở Việt Nam/ Nguyễn Thiện, Nguyễn Tấn Anh, Đỗ Hữu Hoan

Tác giả Nguyễn Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.485 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.485 NG 527 TH.

103. Thực phẩm dinh dưỡng/ Nông Thế Cận

Tác giả Nông Thế Cận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.3 N 455 TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.3 N 455 TH.

104. Danh mục các loài thực vật Việt Nam Lê Trọng Cúc chủ nhiệm dự án Tập 1

Tác giả Lê Trọng Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.9597 D107m.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.9597 D107m..

105. Cholesterol biện pháp phòng chống/ Nông Thế Cận

Tác giả Nông Thế Cận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.3997 N 455 TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.3997 N 455 TH.

106. Sổ tay khuyến nông: Tài liệu dành cho khuyến nông viên và nông dân các xã vùng đệm vườn Quốc gia Cát Tiên/ Nguyễn Văn Cương chủ biên, Huỳnh Xuân Linh,Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Hữu Vững

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 S 450 t] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 S 450 t.

107. Bệnh thường gặp ở chó mèo và cách phòng trị Vương Đức Chất, Lê Thị Tài.

Tác giả Vương Đức Chất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 V561Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 V561Đ.

108. Bốn bệnh đỏ của lợn và biện pháp phòng trị Phan Thanh Phượng, Trần Thị Hạnh, Phạm Công Hoạt.

Tác giả Phan Thanh Phượng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH105TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH105TH.

109. Trao đổi với nông dân cách làm ăn Nguyễn Lân Hùng .

Tác giả Nguyễn Lân Hùng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG527L] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG527L.

110. Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nông lâm nghiệp cho đồng bào miền núi / Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Hữu Lộc

Tác giả Phạm Đức Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 PH104Đ] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 PH104Đ.

111. Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sớm nhóm AO-OMCS / Nguyễn Văn Luật .

Tác giả Nguyễn Văn Luật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 NG527V.

112. Hỏi đáp về chăn nuôi gà / Lê Hồng Mận .

Tác giả Lê Hồng Mận.

Ấn bản: Tái bản lần 1 .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (19). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.

113. Kỹ thuật nuôi tôm càng xanh / Phạm Văn Tình .

Tác giả Phạm Văn Tình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.64 PH104V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.64 PH104V.

114. Kỹ thuật chăn nuôi dê Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức

Tác giả Đinh Văn Bình.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.39 Đ312V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.39 Đ312V.

115. Nuôi thỏ ở gia đình / Nguyễn Quang Sức, Đinh Văn Bình .

Tác giả Nguyễn Quang Sức.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.9322 NG527Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.9322 NG527Q.

116. Kỹ thuật nuôi trồng mộc nhĩ / Nguyễn Lân Hùng .

Tác giả Nguyễn Lân Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.8 NG527L] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.8 NG527L.

117. 30 câu hỏi - đáp về nuôi cá ao nước ngọt / Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ .

Tác giả Phạm Văn Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.321076 PH104V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.321076 PH104V.

118. Máy gieo lúa theo hàng / Hà Đức Hồ, Lê Văn Bảnh, Trần Quang Bình, Tôn Gia Hòa .

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.3 M112gi] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.3 M112gi.

119. Kỷ thuật nuôi trồng rong biển/ Lê Anh Tuấn

Tác giả Lê Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiêp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.89 L 250 A] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.89 L 250 A.

120. Phát triển thủy sản Việt Nam- những luận cứ và thực tiễn/ Hoàng Thị Chỉnh

Tác giả Hoàng Thị Chỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2003.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.13 H 407 TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.13 H 407 TH.