Tìm thấy 178 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Hướng dẫn các biện pháp phòng trừ chuột hại ngoài đồng ruộng, trên đê điều và trong khu dân cư / Chi cục bảo vệ thực vật thành phố.

Tác giả Chi cục bảo vệ thực vật thành phố.

Ấn bản: Tái bản lần 3.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.69352 H561d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.69352 H561d.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Cây có củ và kỹ thuật thâm canh: NGuyễn Thị Ngọc Huệ. Cây khoai từ khoai vạc/

Tác giả NGuyễn Thị Ngọc Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.

103. Chăn nuôi lợn trang trại / Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Quế Côi.

Tác giả Nguyễn Thanh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG527TH.

104. Kỷ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho Thỏ ở nông hộ/ Đinh Văn Binh, Ngô Tiến Dũng

Tác giả Đinh Văn Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động Xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.9322] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.9322.

105. Phòng trừ sâu bệnh tổng hợp (IPM) Đường Hồng Dật.

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 Đ 561 H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 Đ 561 H.

106. Kỹ thuật nuôi gà công nghiệp, gà lông mào thả vườn và phòng trị một số bệnh / Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng.

Tác giả Lê Hồng Mận.

Ấn bản: Tái bản .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.

107. Kỹ thuật nuôi chó mèo và phòng trị một số bệnh thường gặp/ Tô Du, Xuân Giao.

Tác giả Tô Du.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 T450D] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 T450D.

108. Kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm/ Cục khuyến nông khuyến lâm.

Tác giả Cục khuyến nông khuyến lâm.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 638.2 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 638.2 K600th.

109. Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu , bí ngô, cà chua và ngô / Hoàng Minh.

Tác giả Hoàng Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.6 H407M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.6 H407M.

110. Cam, Chanh, Quýt, Bưởi và kỷ thuật trồng. Đường Hồng Dật.

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động- Xã hội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 Đ 561 H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 Đ 561 H.

111. Kỹ thuật trồng cây làm nguyên liệu giấy/ Nhiều tác giả.

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.89 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.89 K600th.

112. Quản lý tổng hợp dịch hại trên rau họ hoa thập tự/ Nguyễn Trường Thành.

Tác giả Nguyễn Trường Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632 NG527TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632 NG527TR.

113. Độ ẩm đất và tưới nước hợp lý cho cây trồng/ Nguyễn Đức Quý, Nguyễn Văn Dung.

Tác giả Nguyễn Đức Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.6 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.6 NG527Đ.

114. Hỏi đáp về thức ăn gà vịt, ngan, ngỗng / Nguyễn Văn Trí.

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.085076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.085076 NG527V.

115. Sổ tay kỷ thuật trồng và chăm só một số chủng loại cây ăn quả. Hoàng Minh.

Tác giả Hoàng Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 H 407 M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 H 407 M.

116. Hướng dẫn kỷ thuật nuôi cá nước ngọt . Nguyễn Hữu Thọ; Đỗ Hoàng Hiệp hiệu đính .

Tác giả Nguyễn Hữu Thọ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG 527 H] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG 527 H.

117. Một số bệnh truyền nhiễm thường gặp ở Lợn: Biện pháp phòng trị. Lê Văn Tạo.

Tác giả Lê Văn Tạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08969 L 250 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08969 L 250 V.

118. Kỹ thuật mới nuôi thuỷ sản nước ngọt / Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồ.

Tác giả Ngô Trọng Lư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG450TR] (25). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG450TR.

119. Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và các văn bản mới vè chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về quản lý biên chế, kinh phí, mua sắm, sử dụng, quản lý tài sản, tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp hệ thống mục lục ngân sách Nhà nước Bộ tài chính

Tác giả Bộ tài chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.835 CH250đ.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.835 CH250đ..

120. Chế độ chính sách mới về lao động, tiền lương phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế chính sách đối với người lao động Bộ lao động

Tác giả Bộ lao động.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 331.21 CH250đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 331.21 CH250đ.