Tìm thấy 138 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Ngắn mạch trong hệ thống điện Richard Roeper; Đào Kim Hoa, Nguyễn Hồng Thái dịch; Trần Đình Long hiệu đính

Tác giả Roeper, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3192 R420P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 R420P.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Kỹ thuật chiếu sáng: những khái niệm cơ sở, thiết kế chiếu sáng Patrick Vandeplanque; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào dịch

Tác giả Vandeplanque, Patrick.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.32 V105D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.32 V105D.

103. Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hòa nhiệt độ: cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa chữa và tính toán thiết kế Nguyễn Đức Lợi

Tác giả Nguyễn Đức Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và ký thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.5 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.5 NG527Đ.

104. Máy thu hình màu Hà Quang Hội

Tác giả Hà Quang Hội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38804 H100Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38804 H100Q.

105. Dụng cụ và đo lường điện tử David A.Bell; Nguyễn Hữu Ngọc dịch,..

Tác giả Bell, David A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 B200L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 B200L.

106. Cấu tạo, sử dụng và bảo dưỡng máy photocopy Lục Toàn Sinh; Phạm Văn Bình dịch

Tác giả Lục Toàn Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 681.65 L506T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 681.65 L506T.

107. Bài tập cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên T.2 Hệ siêu tĩnh

Tác giả Lều Thọ Trình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L259TH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L259TH.

108. Sơ đồ điện Jean Barry; Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn dịch

Tác giả Barry, Jean.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 B100R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 B100R.

109. Lí thuyết và kĩ thuật anten Phan Anh

Tác giả Phan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3824 PH105A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3824 PH105A.

110. Khoa học và nhân văn Đặng Mộng Lân, Nguyễn Như Kim, Đào Vọng Đức,...

Tác giả Đặng Mộng Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170 KH401h] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170 KH401h.

111. Thực nghiệm khoa học vui Đỗ Quang Đạt dịch

Tác giả Đỗ Quang Đạt dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 500 TH552ngh] (25). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 500 TH552ngh.

112. 100 lời khuyên khoa học trong gia đình Lê Văn Tụy Tập 4

Tác giả Lê Văn Tụy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 M458tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.

113. 100 tình huống khoa học trong đời thường Lê Vui Tập 1

Tác giả Lê Vui.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 M458tr.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr..

114. 100 lời khuyên khoa học trong gia đình Nguyễn Hữu Thăng Tập 1

Tác giả Nguyễn Hữu Thăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 M458tr] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.

115. 100 lời khuyên khoa học trong gia đình Nguyễn Hữu Thăng Tập 2

Tác giả Nguyễn Hữu Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.

116. Khoa học và đời sống tương lai Vũ Bội Tuyền

Tác giả Vũ Bội Tuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 V500B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 V500B.

117. 100 tình huống khoa học đời thường Nguyễn Hồ Thuận Tập 2

Tác giả Nguyễn Hồ Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 M458tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.

118. mạch điện cơ bản trong máy ghi hình Phan Trường Định

Tác giả Phan Trường Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.388332 PH105TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388332 PH105TR.

119. 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam (1945-1995) Hoàng Đình Phu hiệu đính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 609 N114m.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 609 N114m..

120. Những phát minh vĩ đại: ô tô, tàu thuỷ, xe hơi, phi thuyền Phạm Cao Hoàn

Tác giả Phạm Cao Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 PH104C] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 PH104C.