|
101.
|
Phân tích nhanh bằng complexon Nguyễn Văn Định, Dương Văn Quyến
Tác giả Nguyễn Văn Định. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 543 NG527V] (9). Items available for reference: [Call number: 543 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 543 NG527V.
|
|
102.
|
Thiên hồ! Đế hồ! ( Trời ơi! Chúa ơi) Phan Bội Châu; Chương Thâu sưu tầm và biên dịch
Tác giả Phan Bội Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 803 PH 105 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 803 PH 105 B.
|
|
103.
|
Nhà sử học Trần Văn Giáp Viện sử học Việt Nam Tuyển tập
Tác giả Viện sử học Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V305S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V305S.
|
|
104.
|
Thắng lợi kháng chiến chống Mỹ và 20 năm xây dựng đất nươc sau chiến tranh / Lê Mậu Hân, Hoàng Minh Thảo, Cao Văn Lượng
Tác giả Lê Mậu Hân | Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7044 TH115l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7044 TH115l.
|
|
105.
|
Phạm Thận Duật sự nghiệp văn hóa, sứ mệnh lịch sử Cần Vương Nguyễn Quang Ân, Phạm Đình Nhân biên tập
Tác giả Nguyễn Quang Ân | Phạm Đình Nhân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội khoa học lịch sử Việt Nam 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703092 PH104Th] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703092 PH104Th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703092 PH104Th.
|
|
106.
|
Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay Nghiêm Văn Thái chủ biên
Tác giả Nghiêm Văn Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tạp chí thông tin Khoa hoc xã hội - Số chuyên đề 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.8 NG304V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 NG304V.
|
|
107.
|
Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú; Phạm Huy Giu,.. dịch T.3 Binh chế khí- Văn tịch chí- Bang giao chí
Tác giả Phan Huy Chú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.
|
|
108.
|
Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú ; Ngô Hữu Tạo,.. dịch Tập 1 Dư địa chí- Nhân vật Chí- Quan chức chí
Tác giả Phan Huy Chú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.
|
|
109.
|
Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú, Trần Huy Hân,... dịch T.2 Lễ nghi chí - Khoa mục chí- Quốc dụng chí- Hình luật chí
Tác giả Phan Huy Chú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.
|
|
110.
|
Sư học và hiện thực Văn Tạo
Tác giả Văn Tạo | Văn Tạo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 V114T] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V114T.
|
|
111.
|
Quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc thế kỷ XV- đầu thế kỷ XVI Tạ Ngọc Liễn
Tác giả Tạ Ngọc Liễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.2 T100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.2 T100NG.
|
|
112.
|
Khí hậu Việt Nam Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc
Tác giả Phạm Ngọc Toàn. Ấn bản: In lần 2, có sữa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.609597 PH 104 NG] (3). Items available for reference: [Call number: 551.609597 PH 104 NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.609597 PH 104 NG.
|
|
113.
|
Cơ sở lí thuyết Hoá học: phần bài tập Lê Mậu Quyền
Tác giả Lê Mậu Quyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 L250M] (4). Items available for reference: [Call number: 540.76 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 L250M.
|
|
114.
|
Làng Việt Nam Phan Đại Doãn Một số vấn đề Kinh tế - Xã hội
Tác giả Phan Đại Doãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội; Mũi Cà Mau 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 PH 105 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 PH 105 Đ.
|
|
115.
|
Lịch sử hoá học Nguyễn Đình Chi T.1
Tác giả Nguyễn Đình Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.9 NG527Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 540.9 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.9 NG527Đ.
|
|
116.
|
Hoá sinh học công nghiệp Lê Ngọc Tú chủ biên, La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,...
Tác giả Lê Ngọc Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 H410s] (3). Items available for reference: [Call number: 660.6 H410s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 H410s.
|
|
117.
|
Cảnh quan địa lý miền Bắc Việt Nam Vũ Thị Lập
Tác giả Vũ Thị Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 V 500 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 V 500 TH.
|
|
118.
|
Giáo trình hoá học môi trường Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải
Tác giả Đặng Đình Bạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.14Đ115Đ] (8). Items available for reference: [Call number: 577.14 Đ115Đ] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.14Đ115Đ.
|
|
119.
|
Hoá học thuốc nhuộm Cao Hữu Trượng, Hoàng Thị Lĩnh
Tác giả Cao Hữu Trượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 661 C108H] (4). Items available for reference: [Call number: 661 C108H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 661 C108H.
|
|
120.
|
Mahabharata Cao Huy Đỉnh,Phạm Thúy Ba dịch Sử thi Ấn Độ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.4 M100H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.4 M100H.
|