Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Phân tích nhanh bằng complexon Nguyễn Văn Định, Dương Văn Quyến

Tác giả Nguyễn Văn Định.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 543 NG527V] (9). Items available for reference: [Call number: 543 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 543 NG527V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Thiên hồ! Đế hồ! ( Trời ơi! Chúa ơi) Phan Bội Châu; Chương Thâu sưu tầm và biên dịch

Tác giả Phan Bội Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 803 PH 105 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 803 PH 105 B.

103. Nhà sử học Trần Văn Giáp Viện sử học Việt Nam Tuyển tập

Tác giả Viện sử học Việt Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V305S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V305S.

104. Thắng lợi kháng chiến chống Mỹ và 20 năm xây dựng đất nươc sau chiến tranh / Lê Mậu Hân, Hoàng Minh Thảo, Cao Văn Lượng

Tác giả Lê Mậu Hân | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7044 TH115l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7044 TH115l.

105. Phạm Thận Duật sự nghiệp văn hóa, sứ mệnh lịch sử Cần Vương Nguyễn Quang Ân, Phạm Đình Nhân biên tập

Tác giả Nguyễn Quang Ân | Phạm Đình Nhân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội khoa học lịch sử Việt Nam 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703092 PH104Th] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703092 PH104Th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703092 PH104Th.

106. Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay Nghiêm Văn Thái chủ biên

Tác giả Nghiêm Văn Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tạp chí thông tin Khoa hoc xã hội - Số chuyên đề 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.8 NG304V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 NG304V.

107. Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú; Phạm Huy Giu,.. dịch T.3 Binh chế khí- Văn tịch chí- Bang giao chí

Tác giả Phan Huy Chú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.

108. Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú ; Ngô Hữu Tạo,.. dịch Tập 1 Dư địa chí- Nhân vật Chí- Quan chức chí

Tác giả Phan Huy Chú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.

109. Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú, Trần Huy Hân,... dịch T.2 Lễ nghi chí - Khoa mục chí- Quốc dụng chí- Hình luật chí

Tác giả Phan Huy Chú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.

110. Sư học và hiện thực Văn Tạo

Tác giả Văn Tạo | Văn Tạo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 V114T] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 V114T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V114T.

111. Quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc thế kỷ XV- đầu thế kỷ XVI Tạ Ngọc Liễn

Tác giả Tạ Ngọc Liễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.2 T100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.2 T100NG.

112. Khí hậu Việt Nam Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc

Tác giả Phạm Ngọc Toàn.

Ấn bản: In lần 2, có sữa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.609597 PH 104 NG] (3). Items available for reference: [Call number: 551.609597 PH 104 NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.609597 PH 104 NG.

113. Cơ sở lí thuyết Hoá học: phần bài tập Lê Mậu Quyền

Tác giả Lê Mậu Quyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 L250M] (4). Items available for reference: [Call number: 540.76 L250M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 L250M.

114. Làng Việt Nam Phan Đại Doãn Một số vấn đề Kinh tế - Xã hội

Tác giả Phan Đại Doãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội; Mũi Cà Mau 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 PH 105 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 PH 105 Đ.

115. Lịch sử hoá học Nguyễn Đình Chi T.1

Tác giả Nguyễn Đình Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.9 NG527Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 540.9 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.9 NG527Đ.

116. Hoá sinh học công nghiệp Lê Ngọc Tú chủ biên, La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,...

Tác giả Lê Ngọc Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 H410s] (3). Items available for reference: [Call number: 660.6 H410s] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 H410s.

117. Cảnh quan địa lý miền Bắc Việt Nam Vũ Thị Lập

Tác giả Vũ Thị Lập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 V 500 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 V 500 TH.

118. Giáo trình hoá học môi trường Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải

Tác giả Đặng Đình Bạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.14Đ115Đ] (8). Items available for reference: [Call number: 577.14 Đ115Đ] (1).
Được ghi mượn (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.14Đ115Đ.

119. Hoá học thuốc nhuộm Cao Hữu Trượng, Hoàng Thị Lĩnh

Tác giả Cao Hữu Trượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 661 C108H] (4). Items available for reference: [Call number: 661 C108H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 661 C108H.

120. Mahabharata Cao Huy Đỉnh,Phạm Thúy Ba dịch Sử thi Ấn Độ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.4 M100H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.4 M100H.