Tìm thấy 463 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Quy định mới về danh mục thuốc vắc-xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 636.089 Q523đ.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Q523đ..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền / Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô & phát triển cộng đồng .- T.1: Phần quản lý kinh tế hộ

Tác giả Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô & phát triển cộng đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2011.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.16 PH450c.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.16 PH450c..

103. Văn hóa dân gian người Thổ làng sẹt: xã Yên Lỗ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường

Tác giả Hoang Minh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407M.

104. Càn hải binh từ Hồ Đức Thọ

Tác giả Hồ Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H450Đ.

105. Văn hóa dân gian Phú Nhiên Lương Đức Nghi

Tác giả Lương Đức Nghi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 L561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 L561Đ.

106. Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ Trần Thúy Anh

Tác giả Trần Thúy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120TH.

107. Văn hóa xã hội của dân vùng biển tỉnh Bình Thuận Đình Hy

Tác giả Đình Hy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959759 Đ312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959759 Đ312H.

108. Tín ngưỡng lua nước vùng đất tổ Nguyễn Khắc Xương

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 NG527KH.

109. Văn hóa dân gian quý huyện Tống Sơn Hoàng Tuấn Phổ

Tác giả Hoàng Tuấn Phổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407T.

110. Nét đặc sắc trong đời sống văn hóa làng Phước Thuận Võ Văn Hòe

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V400V.

111. Văn hóa Thái - những hình thức dân gian Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115TH.

112. Phong tục tang lễ của người Thái đen xưa kia Lường Vương Trung

Tác giả Lường Vương Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 L561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 L561V.

113. Lễ hội lịch sử ở đồng bằng và vùng trung du Bắc bộ Lê Hồng Lý, Nguyễn Thị Hương Liên

Tác giả Lê Hồng Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250H.

114. Làng cười Văn Lang Trần Văn Thục

Tác giả Trần Văn Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR120V.

115. Sự tích Vọng Phu và tín ngưỡng thờ đá ở Việt Nam Nguyễn Việt Hùng

Tác giả Nguyễn Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527V.

116. Ngụ ngôn và cuộc sống Dương Minh Thoa, Phạm Minh Hạnh

Tác giả Dương Minh Thoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 D561M.

117. Phặt phòng - quấn quýt Hoàng Thị Cấp

Tác giả Hoàng Thị Cấp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 PH117ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 PH117ph.

118. Chuyện kể dân gian đất Ninh Hòa Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 NG450V.

119. Văn hóa dân gian truyền thống của tộc người K'ho Linh Nga Nieek Dam

Tác giả Linh Nga Nieek Dam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L312NG.

120. Đám cưới người Dao Tuyển Trần Hữu Sơn

Tác giả Trần Hữu Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 TR120H.