Tìm thấy 366 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Xướng cài hoa dân tộc Mường Vương Anh

Tác giả Vương Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 V561A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 V561A.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Tang lễ cổ truyền người Mường Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 B510H.

103. Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ Trần Văn Nam

Tác giả Trần Văn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Tr120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Tr120V.

104. Văn học dân gian Điện Bàn Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe

Tác giả Đinh Thị Hựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 V114h.

105. Văn hóa ẩm thực dân gian Chăm Bình Thuận Bố Xuân Hổ

Tác giả Bố Xuân Hổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 B450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 B450X.

106. Tác phẩm đặng hành và bàn đại hội Trần Trí Dõi Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hóa

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TR.

107. Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng

Tác giả Đào Minh Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 Đ108M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 Đ108M.

108. Chè - món ngọt dân gian cổ truyền Phạm Hòa

Tác giả Phạm Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH104H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH104H.

109. Văn hóa Xinh - Mun Trần Bình

Tác giả Trần Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120B.

110. Văn hóa dân gian xã Vân Tụ Phan Bá Hàm

Tác giả Phan Bá Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105B.

111. Ca dao - dân ca Thái Nghệ An Quán Vi Miên T.1 Ca dao

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.

112. Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.1 Thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR309NG.

113. Truyện cổ Mơ Nông Nguyễn Văn Huệ, Lưu Quang Kha, Nguyễn Vân Phổ

Tác giả Nguyễn Văn Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c.

114. Hát kể truyện cổ Raglai Nguyễn Hải Liên, Sử Văn Ngọc

Tác giả Nguyễn Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H110k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H110k.

115. Giai thoại đất Quảng Hoàng Hương Việt

Tác giả Hoàng Hương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 H407H.

116. Múa thiên cẩu Trần Văn An, Trương Hoàng Vinh

Tác giả Trần Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120V.

117. Văn hóa dân gian người Thái vùng Mộc Chau, Phù Yên, Bắc Yên tỉnh Sơn La Lò Vũ Vân

Tác giả Lò Vũ Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959718 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959718 L400V.

118. Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ở Biên Hòa Phan Đình Dũng

Tác giả Phan Đình Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH105Đ.

119. Văn hóa dân gian Vĩnh Yên Trần Gia Linh

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120GI.

120. Khắp thống đẳm Hà Đình Tỵ Khắp tiễn đưa đẳm của người Tày : Song ngữ Tày Việt

Tác giả Hà Đình Tỵ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 KH116th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 KH116th.