|
101.
|
Xướng cài hoa dân tộc Mường Vương Anh
Tác giả Vương Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 V561A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 V561A.
|
|
102.
|
Tang lễ cổ truyền người Mường Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 B510H.
|
|
103.
|
Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ Trần Văn Nam
Tác giả Trần Văn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Tr120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Tr120V.
|
|
104.
|
Văn học dân gian Điện Bàn Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe
Tác giả Đinh Thị Hựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 V114h.
|
|
105.
|
Văn hóa ẩm thực dân gian Chăm Bình Thuận Bố Xuân Hổ
Tác giả Bố Xuân Hổ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 B450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 B450X.
|
|
106.
|
Tác phẩm đặng hành và bàn đại hội Trần Trí Dõi Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hóa
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TR.
|
|
107.
|
Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng
Tác giả Đào Minh Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 Đ108M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 Đ108M.
|
|
108.
|
Chè - món ngọt dân gian cổ truyền Phạm Hòa
Tác giả Phạm Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH104H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH104H.
|
|
109.
|
Văn hóa Xinh - Mun Trần Bình
Tác giả Trần Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120B.
|
|
110.
|
Văn hóa dân gian xã Vân Tụ Phan Bá Hàm
Tác giả Phan Bá Hàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105B.
|
|
111.
|
Ca dao - dân ca Thái Nghệ An Quán Vi Miên T.1 Ca dao
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.
|
|
112.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.1 Thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR309NG.
|
|
113.
|
Truyện cổ Mơ Nông Nguyễn Văn Huệ, Lưu Quang Kha, Nguyễn Vân Phổ
Tác giả Nguyễn Văn Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c.
|
|
114.
|
Hát kể truyện cổ Raglai Nguyễn Hải Liên, Sử Văn Ngọc
Tác giả Nguyễn Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H110k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H110k.
|
|
115.
|
Giai thoại đất Quảng Hoàng Hương Việt
Tác giả Hoàng Hương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 H407H.
|
|
116.
|
Múa thiên cẩu Trần Văn An, Trương Hoàng Vinh
Tác giả Trần Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120V.
|
|
117.
|
Văn hóa dân gian người Thái vùng Mộc Chau, Phù Yên, Bắc Yên tỉnh Sơn La Lò Vũ Vân
Tác giả Lò Vũ Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959718 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959718 L400V.
|
|
118.
|
Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ở Biên Hòa Phan Đình Dũng
Tác giả Phan Đình Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH105Đ.
|
|
119.
|
Văn hóa dân gian Vĩnh Yên Trần Gia Linh
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120GI.
|
|
120.
|
Khắp thống đẳm Hà Đình Tỵ Khắp tiễn đưa đẳm của người Tày : Song ngữ Tày Việt
Tác giả Hà Đình Tỵ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 KH116th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 KH116th.
|