Tìm thấy 696 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Bài tập vật lí lý thuyết Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Trường T.1 Cơ học lý thuyết - Điện động lực học và lý thuyết tương đối

Tác giả Nguyễn Hữu Mình.

Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B103t] (6). Items available for reference: [Call number: 530.076 B103t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B103t.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Bài tập vật lí lý thuyết Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Trường T.2 Cơ học lượng tử - Vật lí thống kê

Tác giả Nguyễn Hữu Mình.

Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B103t] (7). Items available for reference: [Call number: 530.076 B103t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B103t.

103. Tiểu sử công nghiệp Việt Nam (1858-1945) Vũ Huy Phúc

Tác giả Vũ Huy Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 V500H] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703 V500H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 V500H.

104. Bí quyết giỏi văn Vũ Ngọc Khánh

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 V500NG] (8). Items available for reference: [Call number: 807 V500NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 V500NG.

105. Sử ký Nguyễn Văn Ái biên soạn, Trần Viết Hùng hiệu đính Cơ cấu lớn của lịch sử

Tác giả Nguyễn Văn Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 951 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527V.

106. Hành trình vào xứ sở cười Vũ Ngọc Khánh

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500NG] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500NG.

107. Lược sử Nga Nguyễn Thị Thư Từ nguyên thủy đến cận đại

Tác giả Nguyễn Thị Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 947 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 947 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947 NG527TH.

108. Danh tướng Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần T.1 Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỉ thứ X đến cuối thế kỉ VIV

Tác giả Nguyễn Khắc Thuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527KH] (9). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527KH.

109. Những danh tướng của Trung Hoa thời xưa Lê Giảng biên soạn Thập đại danh tướng Trung Hoa

Tác giả Lê Giảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 L250GI] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 L250GI] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 L250GI.

110. Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.4

Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.

111. Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

112. Giáo trình thực vật học Ngô Đình Lộc, Lê Thị Trễ Phần phân loại thực vật

Tác giả Ngô Đình Lộc | Ngô Đình Lộc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Huế. Nxb Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 NG450Đ] (6). Items available for reference: [Call number: 580 NG450Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 NG450Đ.

113. Giáo trình văn học dân gian Việt Nam Trần Hoàng

Tác giả Trần Hoàng.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR120H] (1). Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120H.

114. Đại cương lịch sử tư tưởng Việt Nam Trần Hữu Duy

Tác giả Trần Hữu Duy.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 121.4 TR120H] (9). Items available for reference: [Call number: 121.4 TR120H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 TR120H.

115. Giáo trình lịch sử Việt Nam Nguyễn Cảnh Minh T.2 1428 - 1858

Tác giả Nguyễn Cảnh Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 NG527C] (9). Items available for reference: [Call number: 959.702 NG527C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 NG527C.

116. Sự lựa chọn con đường phát triển của lịch sử dân tộc Việt Nam đầu thế kỷ 20 và quá trình phát triển của lịch sử dân tộc từ 1930 đến nay Nguyễn Thị Đảm

Tác giả Nguyễn Thị Đảm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.704 NG527TH] (7). Items available for reference: [Call number: 959.704 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 NG527TH.

117. Giáo trình lịch sử Việt Nam Huỳnh Công Bá Từ nguồn gốc đến 1427

Tác giả Huỳnh Công Bá.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 H531C] (9). Items available for reference: [Call number: 959.702 H531C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 H531C.

118. Giáo trình lịch sử thế giới cận đại Phan Ngọc Liên chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Lê Văn Anh P.2 1870 - 1871 đến 1917

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909.8 PH105NG] (7). Items available for reference: [Call number: 909.8 PH105NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.8 PH105NG.

119. Giáo trình khảo cổ học Lê Đinh Phúc biên soạn

Tác giả Lê Đinh Phúc.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 930.1 L250Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 930.1 L250Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 930.1 L250Đ.

120. Giáo trình lịch sử văn minh thế giới Phạm Hồng Việt, Nguyễn Văn Tận, Lê Văn Anh

Tác giả Phạm Hồng Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 PH104H] (6). Items available for reference: [Call number: 909 PH104H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 PH104H.