Tìm thấy 495 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Việt Nam - Đông Nam Á Phạm ĐứcThành,Ngô Văn Doanh, Trần Thị Lý Quan hệ lịch sử văn hóa

Tác giả Phạm Đức Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 303.482 V308N] (1). Items available for reference: [Call number: 303.482 V308N] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.482 V308N.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc thế kỷ XV- đầu thế kỷ XVI Tạ Ngọc Liễn

Tác giả Tạ Ngọc Liễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.2 T100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.2 T100NG.

103. Giáo trình lịch sử thế giới hiện đại (1917-1945) Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Ngọc Oanh

Tác giả Nguyễn Anh Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909.82 Gi108tr] (9). Items available for reference: [Call number: 909.82 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.82 Gi108tr.

104. Địa chí văn hóa dân gian Nghệ Tĩnh Nguyển Đổng Chi chủ biên, Vũ Ngọc Khánh, Ninh Viết Giao

Tác giả Nguyển Đổng Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An. Nxb Nghệ An 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 Đ 301 ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ 301 ch.

105. Tự học Tiếng Anh T2 Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính Hướng dẫn đọc các câu trong bài đọc..

Tác giả Trần Sỹ Lang.

Ấn bản: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau NXB Cà Mau 1995Nhan đề chuyển đổi: Teach yourself English book.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120S.

106. Lịch sử hoá học Nguyễn Đình Chi T.1

Tác giả Nguyễn Đình Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.9 NG527Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 540.9 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.9 NG527Đ.

107. Cuộc chia tay kéo dài IU Triphonop; Nguyễn Văn Thảo dịch Tiểu thuyết

Tác giả Triphonop, IU.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 TR300P] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 TR300P] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 TR300P.

108. English in focus : level A Sampson, Nicholas

Tác giả Sampson, Nicholas.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S104P] (19). Items available for reference: [Call number: 420.071 S104P] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S104P.

109. English in focus : level A : Workbook : Teacher's book Green, Diana

Tác giả Green, Diana.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 GR200E] (16). Items available for reference: [Call number: 420.076 GR200E] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 GR200E.

110. Hoá học thuốc nhuộm Cao Hữu Trượng, Hoàng Thị Lĩnh

Tác giả Cao Hữu Trượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 661 C108H] (4). Items available for reference: [Call number: 661 C108H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 661 C108H.

111. Từ điển Anh - Việt : 95.000 từ Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 B510PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.

112. Từ điển Anh - Việt : 130.000 từ Phan Ngọc

Tác giả Phan Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 PH105NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 PH105NG.

113. Cambridge international dictionary of English Cambridge University

Tác giả K.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 423 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 C104b.

114. Lược sử thời gian: Từ vụ nổ lớn đến các lỗ đen Stephen W Hawking; Cao Chi, Phạm Văn Thiều

Tác giả Hawking, Stephen W.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: A Brief history of time: From the big bang to black holes.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.01 H100W] (1). Items available for reference: [Call number: 523.01 H100W] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.01 H100W.

115. Liệt Tử - Sự suy ngẫm của tiền nhân Lê Thị Giao Chi biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính

Tác giả Lê Thị Giao Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250TH.

116. Giáo trình địa danh Việt Nam Nguyễn Văn Âu

Tác giả Nguyễn Văn Âu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 NG 527 V] (9). Items available for reference: [Call number: 915.97 NG 527 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 NG 527 V.

117. Giáo trình bản đồ học Lê Huỳnh

Tác giả Lê Huỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 912 L 250 H] (7). Items available for reference: [Call number: 912 L 250 H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912 L 250 H.

118. Để sử đúng tính từ và trạng từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại Đức tài, Tuấn Khanh Sổ tay tiếng Anh cho học sinh

Tác giả Đức Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 Đ552T] (3). Items available for reference: [Call number: 428.1 Đ552T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Đ552T.

119. Giáo trình nghiên cứu địa lý địa phương Lê Huỳnh

Tác giả Lê Huỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.72 L 250 H] (8). Items available for reference: [Call number: 910.72 L 250 H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.72 L 250 H.

120. Chiếc đai thiêng của người da đỏ Léon Lemonnier; Hứa Mạnh Tài dịch; Mạc Văn Trọng hiệu đính Tiểu thuyết

Tác giả Lemonnier, Léon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 L200M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L200M.