|
101.
|
Văn phạm anh ngữ hiện đại Đức Tài
Tác giả Đức Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Tp. HCM 1994Nhan đề chuyển đổi: English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 V114'ph] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V114'ph.
|
|
102.
|
Essential grammar in use Murphy, Raymond
Tác giả Murphy, Raymond. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Nhan đề chuyển đổi: Văn phạm Anh ngữ căn bản .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
103.
|
Tiến vào kho tàng ngữ vựng anh văn : Tiếng Anh thực hành Lê Bá Kông
Tác giả Lê Bá Kông. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250B.
|
|
104.
|
Oxford guide to English grammar Eastwood, John
Tác giả Eastwood, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E200A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E200A.
|
|
105.
|
Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính Lê Quang Trung
Tác giả Lê Quang Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515 L250Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L250Q.
|
|
106.
|
Selected poems William Wordsworth; Damian Walford Davies edited and introduced
Tác giả Wordsworth, W. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 W400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 W400R.
|
|
107.
|
Buddenbrooks the decline of a family Thomas Mann; Jonh E.Woods translated; T.J. Reed introduced
Tác giả Mann, Thomas. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M105N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M105N.
|
|
108.
|
Framley parsonage AnthonyTrollope; Graham Handley introduced
Tác giả Trollope, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR400L.
|
|
109.
|
Martin chuzzlewit Charles Dickens; William Boyd introduced
Tác giả Dickens, Charles. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D300C.
|
|
110.
|
Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu T.2
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
111.
|
Truyện ngắn chọn lọc Hồ Thị Hải Âu, Trần Trung Chính, Nguyễn Dậu,.. Các tác giả được giải trong cuộc thi sáng tác văn học về đề tài Hà Nội
Tác giả Hồ Thị Hải Âu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|
|
112.
|
Tuyển tập Như Phong Như Phong; Phan Ngọc Luật sưu tầm, tuyển chọn; Phan Cự Đệ giới thiệu T.1 Truyện ngắn - Hồi ký
Tác giả Như Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NH550PH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NH550PH.
|
|
113.
|
Tuyển tập Như Phong Như Phong; Phan Ngọc Luật sưu tầm, tuyển chọn; Phan Cự Đệ giới thiệu T.2 Lý luận, phê bình, nghiên cứu
Tác giả Như Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NH550PH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NH550PH.
|
|
114.
|
Our mutual friend Charles Dickens; Andrew Sanders introduced
Tác giả Dickens, Charles. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D300C.
|
|
115.
|
Fear and trembling the book on adler Soren Kierkegaard; Walter Lowrie translated
Tác giả Kierkegaard, Soren. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K300E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K300E.
|
|
116.
|
Collected stories D.H. Lawrence; Craig Raine introduced
Tác giả Lawrence, D.H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L100W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L100W.
|
|
117.
|
Collected stories Rudyard Kipling; Robert Gottlieb selected and introduced
Tác giả Kiping, R. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K300P] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K300P.
|
|
118.
|
The custom of the country / Edith Wharton; Lorna Sage introduce
Tác giả Wharton, E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 WH100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 WH100R.
|
|
119.
|
Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt Đoàn Đinh Kiến, Lê Kiều biên dịch
Tác giả Đoàn Đinh Kiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1994Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese dictonary architectural and bulding technologhy with explanations.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.03 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 624.03 T550đ.
|
|
120.
|
1200 từ Anh - Việt thông dụng nhất Lưu Kiếm Thanh, Lê Huy Hoa, Nguyễn Chiến, Nhương Huân
Tác giả Lưu Kiếm Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M458ng] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M458ng.
|