Tìm thấy 361 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
101. Tiếng Hoa giao tiếp, trang phục, ẩm thực Yến Bình

Tác giả Yến Bình | Yến Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 Y254B] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Y254B.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
102. Tiếng Hoa dành cho nhân viên bán hàng Mã Tùng Trinh

Tác giả Mã Tùng Trinh | Mã Tùng Trinh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100T] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 M100T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100T.

103. Vụ án không phá nổi Châu Phu; Lê Bầu dịch

Tác giả Châu Phu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH124PH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 CH124PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH124PH.

104. Vòng quanh thế giới kỳ lạ Diêu Đại Quân, Hạ Vũ, Đoàn Mạnh Thế dịch

Tác giả Diêu Đại Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 D 309 Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 D 309 Đ.

105. Những bí mật của Trái đất Diêu Đại Quân, Hạ Vũ, Mục Chí Văn, Đoàn Mạnh Thế

Tác giả Diêu Đại Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 550 D 309 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550 D 309 Đ.

106. Cambridge first certificate examination practice 2: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

107. Từ điển Việt - Anh Nguyễn Xuân Huy 75.000 từ

Tác giả Nguyễn Xuân Huy | Nguyễn Xuân Huy.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H Thanh Niên 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 NG527X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527X.

108. Từ điển Việt - Anh Nguyễn Xuân Huy 115.000 từ

Tác giả Nguyễn Xuân Huy | Nguyễn Xuân Huy.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 NG527X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527X.

109. Chuyện tình diệu kỳ: Tiểu thuyết giác quan thứ 6 I. Dolgushin; Trịnh Xuân Hoành dịch

Tác giả Dolgushin, I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 D400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 D400L.

110. Tập viết tiếng Hoa Thùy Linh T.2

Tác giả Thùy Linh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TH523L] (2). Items available for reference: [Call number: 495.17 TH523L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TH523L.

111. Đàm thoại tiếng Hoa thông dụng trong giao thông và nhà ở Tiểu Phương

Tác giả Tiểu Phương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T309PH] (2). Items available for reference: [Call number: 495.17 T309PH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T309PH.

112. Cambridge first certificate examination practice 3: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

113. Cambridge first certificate examination practice 1: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

114. Cambridge first certificate examination practice 4 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

115. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

116. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

117. Cambridge proficiency examination practice 6 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

118. Alécxăngđrơ Đuyma Những phiêu lưu thời trẻ Jêredơ Lơnôtrơ; Đoàn Doãn dịch

Tác giả Lơnôtrơ, Jêredơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 L460N] (4). Items available for reference: [Call number: 843 L460N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L460N.

119. Cambridge proficiency examination practice 1 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

120. Cambridge proficiency examination practice 3 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.