|
1.
|
Thông tin vệ tinh Vũ Anh Phi
Tác giả Vũ Anh Phi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.382 V500A] (99). Items available for reference: [Call number: 621.382 V500A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.382 V500A.
|
|
2.
|
Giải thích từ Hán - Việt trong sách giáo khoa văn học hệ phổ thông / Lê Anh Tuấn
Tác giả Lê Anh Tuấn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250A] (58). Items available for reference: [Call number: 495.17 L250A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.17 L250A.
|
|
3.
|
Oxford Wordpower Dictionary Miranda Steel
Tác giả Steel, Miranda. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Anh Đại học Oxford 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400X] (1). Items available for reference: [Call number: 423 O400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400X.
|
|
4.
|
Oxford learner's Thesaurus Diana Lea; Jennifer Bradbery, Richard Poole, Helen warren
Tác giả Lea, Diana. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
; Bạn đọc:
Vị thành niên; Nhà xuất bản: Anh Đại học Oxford 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 O400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400X.
|
|
5.
|
Oxford advanced learner's dictionary of current English Albert Sydney Hornby
Tác giả Hornby, Albert Sydney | Wehmeier, Sally | McIntosh, Colin, 1963- | Turnbull, Joanna | Ashby, Michael. Ấn bản: 7th ed.Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Anh Đại học Oxford 2010Nhan đề khác: Advanced learner's dictionary of current English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H400R] (1). Items available for reference: [Call number: 423 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H400R.
|
|
6.
|
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Lê Trung Hoa Q.1
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 L250TR.
|
|
7.
|
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Lê Trung Hoa Q.2
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 L250TR.
|
|
8.
|
Từ điển giáo khoa Vật lí Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết đồng chủ biên, Nguyễn Xuân Chánh
Tác giả Dương Trọng Bái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 530.03 T550đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.03 T550đ.
|
|
9.
|
Từ điển sinh học phổ thông Lê Đình Lương, Nguyễn Bá, Trần Bái
Tác giả Lê Đình Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.3 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 570.3 T550đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.3 T550đ.
|
|
10.
|
Từ điển bách khoa minh họa thế giới động vật STANEK, V.J; JEAN ROSTAND; H.V.S MOLIK; Vũ Đình Tuân dich
Tác giả STANEK, V.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.3 ST100N] (2). Items available for reference: [Call number: 590.3 ST100N] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.3 ST100N.
|
|
11.
|
Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh Nguyễn Ngọc Hải
Tác giả Nguyễn Ngọc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.603 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 660.603 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.603 NG527NG.
|
|
12.
|
Từ điển Hán - Việt thông dụng Lạc Thiện
Tác giả Lạc Thiện. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L101TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L101TH.
|
|
13.
|
Từ điển Việt - Anh Nguyễn Xuân Huy 75.000 từ
Tác giả Nguyễn Xuân Huy | Nguyễn Xuân Huy. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H Thanh Niên 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 NG527X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527X.
|
|
14.
|
Từ điển Việt - Anh Nguyễn Xuân Huy 115.000 từ
Tác giả Nguyễn Xuân Huy | Nguyễn Xuân Huy. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 NG527X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527X.
|
|
15.
|
Từ điển Việt - Anh Nguyễn Thành Thống
Tác giả Nguyễn Thành Thống | Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527TH.
|
|
16.
|
Từ điển Anh - Việt Lê Khả Kế
Tác giả Lê Khả Kế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 L250KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 L250KH.
|
|
17.
|
Từ điển Anh - Việt : khoảng 45.000 từ Trịnh Xuân Hùng
Tác giả Trịnh Xuân Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 TR312X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 TR312X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 TR312X.
|
|
18.
|
Từ điển Anh - Việt : 110.000 từ Hoàng Vũ Luân
Tác giả Hoàng Vũ Luân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H407V] (3). Items available for reference: [Call number: 423 H407V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H407V.
|
|
19.
|
Từ điển Anh - Việt : 95.000 từ Bùi Phụng
Tác giả Bùi Phụng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 B510PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.
|
|
20.
|
Từ điển Anh - Việt : 130.000 từ Phan Ngọc
Tác giả Phan Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 PH105NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 PH105NG.
|